Eu Tekynan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
EU TEKYNAN
Thuốc đặt phụ khoa điều trị nhiễm khuẩn âm đạo
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metronidazol | 500mg |
Neomycin sulfat | 65.000 IU |
Nystatin | 100.000 IU |
Dạng bào chế: Viên nén đặt phụ khoa
Công dụng
EU TEKYNAN được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn âm đạo do vi khuẩn nhạy cảm và nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Viêm âm đạo không rõ nguyên nhân.
- Viêm âm đạo do các mầm bệnh, vi khuẩn nhạy cảm.
Chỉ định
Điều trị nhiễm khuẩn âm đạo do vi khuẩn và nấm nhạy cảm với các thành phần của thuốc.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với metronidazol, neomycin, nystatin hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.
- Không sử dụng đồng thời với disulfiram.
- Không sử dụng đồng thời với các thuốc, sản phẩm diệt tinh trùng khác.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Buồn nôn, rối loạn dạ dày - ruột, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, miệng có vị kim loại, đau thượng vị.
Ít gặp: Mề đay, dị ứng, khô miệng, viêm lưỡi, cơ thể nóng bừng, đau đầu, chóng mặt, viêm tụy (có hồi phục).
Khi dùng dài ngày với liều cao: Có thể gây giảm bạch cầu trung tính, bệnh thần kinh ngoại biên.
Tương tác thuốc
- Chất diệt tinh trùng: EU TEKYNAN làm giảm tác dụng của các chất diệt tinh trùng.
- Rượu: Không uống rượu hoặc chất chứa cồn khi sử dụng thuốc vì có thể gặp các tác dụng phụ như hội chứng cai rượu (nôn mửa, nóng bừng, tim đập nhanh).
- Disulfiram: Không dùng chung với Disulfiram vì có thể gây lú lẫn, mê sảng.
- Thuốc chống đông: EU TEKYNAN làm tăng tác dụng của thuốc chống đông đường uống.
Dược lực học
- Metronidazol: Thuộc nhóm kháng sinh nitroimidazole. Cơ chế tác dụng chưa rõ ràng, nhưng thuốc có thể bị khử bởi hệ enzym nitroreductase thành các hoạt chất có tác dụng phá vỡ cấu trúc DNA, ức chế tổng hợp acid nucleic, dẫn đến ức chế và tiêu diệt tế bào vi khuẩn.
- Neomycin sulfat: Kháng sinh diệt khuẩn nhóm aminoglycosid. Gắn với tiểu đơn vị 30S của ribosom vi khuẩn, ngăn cản tổng hợp protein, ngăn chặn sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn. Có hoạt tính chống lại cả vi khuẩn gram dương và gram âm.
- Nystatin: Kháng sinh chống nấm. Gắn với các sterol làm thay đổi tính thấm màng tế bào nấm, gây cản trở sự hấp thu của vi khuẩn, làm tế bào nấm cạn kiệt Kali và các dưỡng chất. Có tác dụng tốt trên Candida albicans và các loại nấm men.
Dược động học
- Metronidazol: Hấp thu ít khi đặt âm đạo (sinh khả dụng khoảng 20-25%), thời gian bán thải 8-10 giờ. Có khả năng phân bố vào sữa mẹ và đi qua nhau thai. Chuyển hóa ở gan và đào thải qua đường tiểu.
- Neomycin sulfat: Hấp thu kém đường uống, hấp thu tăng khi niêm mạc bị tổn thương hoặc viêm. Hấp thu thấp khi đặt âm đạo, thời gian bán thải 2-3 giờ, thải trừ qua đường tiểu. Phân bố vào sữa mẹ.
- Nystatin: Hấp thu rất thấp khi đặt âm đạo.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: 1-2 viên/ngày, đặt liên tiếp trong 10 ngày. Có thể kết hợp với thuốc khác đường uống khi cần.
Cách dùng: Đặt thuốc vào âm đạo. Nhúng viên thuốc vào nước khoảng 20-30 giây trước khi đặt. Nằm nghiêng hoặc chọn tư thế thoải mái để đặt thuốc. Giữ tư thế nằm khoảng 15 phút sau khi đặt để tránh thuốc rơi ra ngoài.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Lưu ý chung: Tránh quan hệ tình dục trong quá trình điều trị. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, mặc quần lót rộng rãi, thoáng mát. Không điều trị trong kỳ kinh nguyệt.
- Lưu ý đối với Metronidazol: Kiểm tra số lượng bạch cầu ở bệnh nhân tiền sử rối loạn máu hoặc điều trị dài ngày. Không sử dụng quá 10 ngày và lặp lại quá 2-3 lần/năm. Thận trọng ở người bệnh rối loạn thần kinh. Ngưng điều trị nếu có dị ứng, không dung nạp thuốc, chóng mặt, mất thăng bằng.
- Lưu ý đối với Neomycin và Nystatin: Thời gian điều trị có giới hạn để giảm nguy cơ kháng thuốc. Sự nhạy cảm với Neomycin có thể gây ảnh hưởng khi dùng thuốc hoặc kháng sinh nhóm aminoglycosid đường uống.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không dùng thuốc trong thời kỳ mang thai (do neomycin có thể gây độc và đi vào máu). Chưa có dữ liệu về việc thuốc đi vào sữa mẹ, tránh sử dụng nếu không có chỉ định của bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Không dùng thuốc nếu có biểu hiện chóng mặt.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều.
Quên liều
Đặt liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Metronidazol: Là một loại kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí gây ra.
Neomycin sulfat: Thuộc nhóm aminoglycoside, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.
Nystatin: Thuốc kháng nấm polyene, có hiệu quả chống lại nhiều loại nấm men, đặc biệt là Candida albicans.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này