Espumisan L

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22001-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Nhũ dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30ml có nắp nhỏ giọt
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
A. Menarini Singapore Pte. Ltd

Video

Espumisan L: Thông tin chi tiết sản phẩm

Espumisan L là thuốc tiêu hóa được chỉ định để điều trị và dự phòng các triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu.

1. Thành phần

Mỗi ml Espumisan L 40mg/ml chứa:

  • Hoạt chất: Simethicon 40mg
  • Tá dược: Acid sorbic, Hydroxypropylcellulose, Cyclamate natri, Glycerol Monostearate và các tá dược khác vừa đủ.

Dạng bào chế: Nhũ dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Simethicon, hoạt chất chính của Espumisan L, là một chất lỏng trong mờ, màu xám. Cơ chế hoạt động của Simethicon là làm giảm sức căng bề mặt của các bong bóng khí trong đường tiêu hóa, giúp chúng hợp lại với nhau và dễ dàng được đào thải ra ngoài. Điều này làm giảm khí và bọt, từ đó giảm các triệu chứng khó tiêu, chướng bụng. Simethicon cũng giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong các xét nghiệm y tế như chụp X-quang, nội soi.

Simethicon không được hấp thu vào máu và được bài tiết nguyên vẹn qua phân.

Espumisan L có tác dụng giảm các triệu chứng như:

  • Chậm tiêu
  • Đau do đầy hơi
  • Cảm giác đầy bụng, khó chịu ở vùng thượng vị
  • Nặng bụng
  • Nôn (ở phụ nữ có thai)
  • Ợ sữa (ở trẻ sơ sinh)
  • Trướng bụng sau phẫu thuật

2.1.2 Dược động học

Simethicon không được hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau khi uống, thuốc được bài tiết không đổi qua phân.

2.2 Chỉ định

Espumisan L được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, đau do đầy hơi sau mổ.
  • Chống đầy hơi, tích tụ khí ở đường tiêu hóa, giảm khó chịu do đầy hơi, giảm cảm giác đầy bụng khó tiêu.
  • Hội chứng dạ dày - tim.
  • Chuẩn bị cho các xét nghiệm: Chụp X-quang dạ dày, ruột, túi mật, thận và trước khi nội soi dạ dày.
  • Kết hợp với các thuốc khác như kháng acid, thuốc chống co thắt, thuốc an thần, thuốc tiêu hóa để điều trị các bệnh khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo độ tuổi và chỉ định:

Độ tuổi Liều dùng
Trẻ sơ sinh 1ml (tương đương 25 giọt)/ngày, chia làm nhiều lần, cách nhau 8 giờ.
Trẻ 1-6 tuổi 1ml (tương đương 25 giọt)/lần, 3-6 lần/ngày sau ăn.
Trẻ 6-14 tuổi 1-2ml (tương đương 25-50 giọt)/lần, 3-5 lần/ngày sau ăn.
Người lớn và trẻ em >14 tuổi 2ml/lần sau các bữa ăn, 3-5 lần/ngày.
Chuẩn bị xét nghiệm (chụp X-quang, nội soi) Theo chỉ định của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên.

Liều thông thường cho người lớn: 160-400mg Simethicon/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ, dùng sau ăn và trước khi đi ngủ.

3.2 Cách dùng

Thời gian dùng thuốc tùy thuộc vào triệu chứng. Thông thường, dùng sau ăn, trước khi ngủ hoặc sau phẫu thuật. Nếu dùng để chuẩn bị cho xét nghiệm, uống trước 30 phút.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Simethicon hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thủng ruột hoặc tắc ruột (đang nghi ngờ hoặc đã biết).

5. Tác dụng phụ

Vì Simethicon không được hấp thu vào máu, nên tác dụng phụ hiếm gặp. Tuy nhiên, các tá dược như Yellow orange S (E 110) hay Methyl parahydroxybenzoate (E 218) có thể gây phản ứng dị ứng.

6. Tương tác thuốc

Nên tránh sử dụng Espumisan L cùng với đồ uống có ga hoặc thực phẩm tạo nhiều khí trong dạ dày, vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với Simethicon, các chất tạo màu (như Yellow orange S (E 110), Methyl parahydroxybenzoate (E 218)) hoặc bất kỳ tá dược nào khác của thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em để điều trị đau bụng, do chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn.
  • Thận trọng với người lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Simethicon được FDA phân loại vào nhóm A (an toàn) đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, chưa rõ Simethicon có qua được hàng rào nhau thai hay không.

7.3 Quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, vẫn nên tuân thủ đúng liều lượng chỉ định.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.

8. Thông tin thêm về Simethicon

Simethicon là một hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong điều trị triệu chứng đầy hơi và khó tiêu. Nó hoạt động bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của bong bóng khí trong đường tiêu hóa, giúp chúng hợp nhất lại thành những bong bóng lớn hơn và dễ dàng thoát ra ngoài.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ