Berlthyrox 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Berlthyrox 100
Berlthyrox 100 được sử dụng để điều trị các triệu chứng suy giảm chức năng tuyến giáp.
1. Thành phần
Hoạt chất chính: Levothyroxine 100mg
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Dược lực học
Levothyroxine là hormone chính do tuyến giáp sản xuất. Hầu hết các chế phẩm trên thị trường hiện nay là dạng tổng hợp. Tuyến giáp tiết ra hai hormone chính là T3 và T4. Lượng hormone T3 và T4 được điều hòa bởi hormone thyrotropin (TSH) từ thùy trước tuyến yên. Sự giải phóng TSH lại phụ thuộc vào nồng độ T3 và T4 trong cơ thể và các yếu tố điều khiển từ vùng dưới đồi. Hệ thống này rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các rối loạn chức năng tuyến giáp.
Chức năng chính của hormone tuyến giáp là tăng cường chuyển hóa ở các mô, cân bằng quá trình tăng trưởng và biệt hóa tế bào. Thiếu hormone này ở trẻ em sẽ làm chậm phát triển xương, cơ thể, não bộ…
Hormone tuyến giáp làm tăng sử dụng oxy ở các mô và tăng tốc độ chuyển hóa. Vì vậy, hormone này ảnh hưởng mạnh đến các cơ quan và hệ thần kinh, làm tăng khả năng co bóp của tim.
2.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng 80%. Hấp thu tối đa sau 6 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố 0,5l/kg. Tỷ lệ gắn kết >99%.
- Chuyển hóa: Gan, thận, cơ, não.
- Thải trừ: Hệ số thanh thải 1,2 lít.
2.3 Chỉ định
- Bổ sung hormone T3 và T4 trong trường hợp suy giảm chức năng tuyến giáp (sau phẫu thuật hoặc xạ trị).
- Ngăn ngừa sự phì đại tuyến giáp sau phẫu thuật loại bỏ bướu giáp, khi chức năng tuyến giáp vẫn ổn định.
- Hỗ trợ điều trị bệnh bướu cổ khi chức năng tuyến giáp bình thường.
- Điều trị ung thư tuyến giáp (sau phẫu thuật) để ngăn ngừa tái phát và bổ sung hormone T3 và T4 nếu thiếu hụt.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Suy giảm chức năng tuyến giáp:
- Người lớn: Liều khởi đầu 25-100mg/ngày, liều duy trì thường xuyên 125-250mg/ngày.
- Trẻ em: Liều khởi đầu bằng 1/2 liều người lớn, liều duy trì cũng bằng 1/2 liều người lớn.
- Phòng ngừa tái phát bệnh bướu cổ: 75-200mg/ngày.
Lưu ý: Không thay đổi liều dùng cho phụ nữ mang thai.
Suy giảm chức năng tuyến giáp thường là bệnh mãn tính, cần điều trị lâu dài.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trước bữa ăn 30 phút đến 1 giờ.
4. Chống chỉ định
- Người bị cường giáp chưa được điều trị bằng thuốc kháng giáp.
- Người bệnh sau cơn nhồi máu cơ tim và các bệnh mạch vành.
- Người bị rối loạn chức năng vỏ thượng thận chưa được điều trị.
- Người có rối loạn nhịp tim.
5. Tác dụng phụ
Có thể làm nặng thêm các bệnh tim mạch sẵn có.
Triệu chứng cường giáp: hồi hộp, nhịp tim không đều, đánh trống ngực, khó ngủ, giảm cân, tiêu chảy.
Tăng bài tiết canxi qua nước tiểu ở phụ nữ và trẻ em.
Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc chống đông máu (tăng nguy cơ chảy máu). Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số đông máu và điều chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần.
Thận trọng khi dùng chung với thuốc chứa sắt (giảm hấp thu levothyroxine).
Dùng các thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng cho người béo phì (khó xác định liều lượng).
- Theo dõi chặt chẽ nhịp tim.
- Thận trọng với người bệnh tăng huyết áp.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần sử dụng liều phù hợp, vì thuốc có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
7.2 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Rối loạn nhịp tim, rối loạn kinh nguyệt, đổ mồ hôi, chuột rút, yếu cơ, tăng áp lực nội sọ, mất ngủ, bồn chồn, nôn, tiêu chảy, đau đầu.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức khi quá liều.
7.3 Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 15 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Levothyroxine
Levothyroxine là một dạng tổng hợp của hormone tuyến giáp T4 (thyroxine). Nó được sử dụng để thay thế hormone tuyến giáp thiếu hụt ở những người bị suy giáp. Levothyroxine giúp khôi phục chức năng tuyến giáp bình thường và giảm các triệu chứng của suy giáp.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Giá thành phải chăng | Dễ gặp tác dụng phụ |
Thuốc uống tiện dụng | Hiệu quả khác nhau tùy bệnh nhân |
Được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này