Erleada 60Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
001110194023
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 lọ chứa 120 viên
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam)
Tá dược:
Talc, Magnesi stearat, Silica (Silicon Dioxit), Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Polyvinyl Alcohol (PVA), Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Oxid sắt đỏ, titanium dioxid

Video

Erleada 60mg

Tên thương hiệu: Erleada

Hàm lượng: 60mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Erleada 60mg chứa:

  • Hoạt chất: Apalutamide 60mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

2. Công dụng - Chỉ định

Erleada 60mg được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn hoặc không di căn, không thể thiến.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 240mg/ngày (tương đương 4 viên), chia làm 2 lần uống.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp với nước. Có thể uống trước, trong hoặc sau khi ăn, nhưng nên duy trì thời điểm uống thuốc mỗi ngày. Đối với những người khó nuốt, có thể hòa tan thuốc vào nước sốt táo trước khi uống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Erleada 60mg nếu bạn bị dị ứng với apalutamide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Erleada 60mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Giảm cân
  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Đau xương khớp
  • Giảm chỉ số xét nghiệm máu
  • Phát ban da
  • Rối loạn hô hấp
  • Hoại tử biểu bì nhiễm độc

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Erleada 60mg có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym CYP3A4 và CYP2C19. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Thận trọng

  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch (đau thắt ngực, suy tim sung huyết, đột quỵ, thiếu máu cục bộ) cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện co giật.
  • Cảnh báo về nguy cơ sảy thai và dị tật thai nhi.
  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng Erleada 60mg nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ sảy thai và dị tật thai nhi.

7.3 Quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Apalutamide là một chất ức chế thụ thể androgen không steroid. Nó liên kết trực tiếp với miền liên kết phối tử của thụ thể androgen, ngăn cản sự chuyển vị nhân androgen, liên kết DNA, và phiên mã gen. Điều này dẫn đến giảm tăng sinh tế bào và gây chết tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống là 100%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 276 lít. Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 95%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa vẫn còn hoạt tính.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

9. Thông tin thêm về Apalutamide

Apalutamide là một thuốc được nghiên cứu và phát triển bởi Johnson & Johnson. Nó đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt trong nhiều nghiên cứu lâm sàng. (Tham khảo các tài liệu được dẫn chứng ở phần cuối bài).

10. Ưu điểm

  • Thuốc Erleada 60mg được nghiên cứu và mang thương hiệu Johnson & Johnson – một thương hiệu dược phẩm hàng đầu thế giới về chất lượng và độ uy tín.
  • Hoạt chất được nghiên cứu và cấp phép trong điều trị bệnh lý về ung thư tuyến tiền liệt, được phê duyệt lưu hành tại Việt Nam.
  • Dạng thuốc dễ sử dụng và có thể dùng cho cả đối tượng bị khó nuốt.

11. Nhược điểm

  • Có thể gây ra các phản ứng phụ nguy hiểm.
  • Cần theo dõi chặt chẽ đáp ứng thuốc để điều chỉnh liều dùng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tài liệu tham khảo:

  • [1] Dana E. Rathkopf và Howard I. Scher (Đăng ngày 1 tháng 12 năm 2019), Apalutamide for the treatment of prostate cancer, Pubmed.
  • [2] Julián Córdoba Sánchez, Natalia Picola và cộng sự, Apalutamide for prostate cancer: Multicentre and multidisciplinary real‐world study of 227 patients, Pubmed.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ