Erdaxy 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Erdaxy 4mg
Thành phần
Mỗi viên nang Erdaxy 4mg chứa:
- Hoạt chất: Erdafitinib 4mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang
Tác dụng - Chỉ định
Erdaxy 4mg giúp giảm số lượng tế bào ung thư bằng cách tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Chỉ định: Điều trị ung thư biểu mô tiết niệu có tiến triển hoặc di căn, có đột biến FGFR3, đã tiến triển trong hoặc sau một đợt điều trị toàn thân trước đó.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo: 2 viên/ngày (8mg), có thể uống 1 hoặc 2 lần/ngày. Có thể tăng liều lên 9mg/ngày sau 2-3 tuần điều trị nếu đáp ứng tốt.
Cách dùng
Uống thuốc cùng một giờ mỗi ngày. Uống nguyên viên, không bẻ hoặc nghiền nát.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra (có thể cần giảm liều): bệnh võng mạc, nhiễm trùng tiết niệu, rối loạn móng, viêm miệng, tăng phosphat máu, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, giảm cân.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác thuốc khi sử dụng cùng các chất cảm ứng hoặc ức chế enzyme chuyển hóa, chất nền P-gp. Cần cân nhắc hiệu chỉnh liều khi phối hợp thuốc.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi đáp ứng điều trị để điều chỉnh liều dùng. Ngừng dùng thuốc ngay nếu có dấu hiệu bệnh lý nặng về mắt, võng mạc. Nếu xảy ra tăng phosphat máu, cần giảm lượng phosphat trong chế độ ăn (600-800mg/ngày) và không sử dụng chung với các thuốc làm tăng phosphat máu. Ngừng dùng thuốc nếu tăng phosphat máu nghiêm trọng.
Cảnh báo: Nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi. Không dùng cho phụ nữ có kế hoạch mang thai.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai (có báo cáo độc tính và gây quái thai trên chuột). Không dùng thuốc cho bà mẹ đang cho con bú; ngừng cho con bú nếu cần dùng thuốc.
Xử trí khi quá liều
Điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Thông tin hoạt chất Erdafitinib
Dược lực học
Erdafitinib ức chế hoạt động của nhóm enzyme FGFR1, FGFR2, FGFR3 và FGFR4, ngăn chặn sự phosphoryl hóa và truyền tín hiệu, dẫn đến chết tế bào ung thư. Nghiên cứu cho thấy hiệu quả của Erdafitinib trong giảm số lượng tế bào ung thư và ngăn chặn sự tiến triển của ung thư bàng quang và ung thư biểu mô niệu có đột biến FGFR2 hoặc FGFR3.
Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2,5 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 29 lít. Liên kết cao với protein glycoprotein axit alpha-1 (99,7%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua CYP2C9 và CYP3A4. Độ thanh thải khoảng 39% và 20%.
Thải trừ: 69% qua phân, 19% qua nước tiểu.
Sản phẩm thay thế
Erdadx 4mg: Hoạt chất, tác dụng và chỉ định tương tự (viên nén, Bigbear Pharmaceutical, Ấn Độ).
(Lưu ý: Episindan 50mg không phải là thuốc thay thế do chứa hoạt chất khác)
Ưu điểm
- Được nghiên cứu và phê duyệt.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP.
- Hiệu quả trong ngăn chặn sự tiến triển của tế bào ung thư di căn.
- Dạng viên nang tiện dụng.
Nhược điểm
Có thể gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này