Erdadx 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Erdadx 4mg
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Erdadx 4mg chứa:
- Hoạt chất: Erdafitinib 4mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Erdadx 4mg ức chế tín hiệu enzyme, dẫn đến chết tế bào ung thư. Thuốc được chỉ định điều trị ung thư biểu mô tiết niệu di căn và tiến triển trong trường hợp có đột biến FGFR3 hoặc FGFR2, đã tiến triển trong hoặc sau ít nhất một đợt hóa trị liệu có chứa bạch kim.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều ban đầu: 8mg/ngày (2 viên).
Sau 14-21 ngày, liều có thể được tăng lên 9mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng điều trị.
Cách dùng
Uống thuốc. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất: rối loạn thị giác, tăng phosphat máu.
Các tác dụng phụ khác:
- Viêm miệng
- Mệt mỏi
- Tăng creatinin
- Rối loạn tiêu hóa
- Rụng tóc
- Tăng men gan
- Rối loạn vị giác
- Buồn nôn
- Đau xương khớp
- Đau họng
- Khó thở
- Giảm chỉ số xét nghiệm máu
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Chất ức chế mạnh CYP2C9 hoặc CYP3A4 | Tăng nồng độ Erdafitinib trong máu, tăng độc tính |
Chất cảm ứng CYP2C9 hoặc CYP3A4 | Giảm hiệu quả điều trị do giảm nồng độ thuốc |
Chất nền CYP3A4, OCT2, P-gp (như Metformin, Digoxin) | Tăng nồng độ các chất nền, tăng nguy cơ quá liều |
Dược lực học
Erdafitinib ức chế hoạt động của enzyme kinase, đặc biệt là FGFR1, FGFR2, FGFR3 và FGFR4. Nó cũng liên kết với RET, CSF1R, PDGFRA, PDGFRB, FLT4, KIT và VEGFR2. Erdafitinib ức chế quá trình phosphoryl hóa và tín hiệu FGFR, dẫn đến giảm khả năng sống của tế bào ung thư. Erdafitinib đã được chứng minh hiệu quả trong ức chế sự phát triển khối u biểu hiện EGFR trong ung thư bàng quang.
Dược động học
Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2,5 giờ.
Phân bố: Liên kết 99,8% với glycoprotein axit alpha-1 trong huyết tương. Thể tích phân bố: 29 lít.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi CYP2C9 và CYP3A4.
Thải trừ: Khoảng 69% thuốc thải trừ qua phân (19% ở dạng không đổi), 19% qua nước tiểu (13% ở dạng không đổi).
Lưu ý thận trọng
- Theo dõi và hiệu chỉnh liều thuốc dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Khám mắt định kỳ: 4 tháng đầu điều trị, sau đó 3 tháng/lần để đánh giá chức năng thị lực.
- Theo dõi chỉ số xét nghiệm máu định kỳ để điều chỉnh liều lượng.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng phụ trên thai nhi (chết phôi, dị tật). Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Xử trí quá liều
Quá liều có thể làm tăng tác dụng phụ và độc tính. Cấp cứu và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin thêm về Erdafitinib
Erdafitinib là một chất ức chế chọn lọc của họ thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR), đặc biệt là FGFR1-4. Nó đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư biểu mô tiết niệu di căn có đột biến FGFR.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này