Dabradx 75Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dabradx 75mg
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Dabradx 75mg chứa:
- Dabrafenib: 75mg
- Tá dược vừa đủ
Công dụng - Chỉ định
Dabradx 75mg được chỉ định cho người lớn trong điều trị:
- Ung thư ác tính di căn hoặc không thể cắt bỏ, đặc biệt là những người có đột biến BRAF V600E hoặc V600K, kết hợp với trametinib.
- Khối u ác tính giai đoạn 3 sau khi đã cắt bỏ khối u.
- Ung thư phổi tế bào nhỏ, kết hợp với trametinib.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo là 150mg/ngày, chia làm 2 lần.
Cách dùng
Uống trực tiếp viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Không uống cùng bữa ăn, nên uống trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Quên liều: Không uống bù liều đã quên mà bỏ qua và uống lại như đúng lịch trình cũ.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những người:
- Mẫn cảm với thuốc.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Phát ban, buồn nôn, nôn, sốt, đau cơ khớp, nhức đầu, ho…
Khi kết hợp với trametinib: Có thể gặp thêm các tác dụng không mong muốn khác như đau bụng, tiêu chảy, giảm thèm ăn, đổ mồ hôi, phù ngoại vi, ớn lạnh…
Các triệu chứng nghiêm trọng hiếm gặp: Thay đổi thị lực, suy tim, khó thở, chảy máu, tăng cân bất thường…
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Midazolam, Digoxin, Warfarin | Làm giảm tác dụng của các thuốc này. |
Chất ức chế CYP3A4 mạnh | Nồng độ dabrafenib trong huyết tương tăng. |
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (như Phenytoin, Carbamazepin) | Nồng độ dabrafenib trong huyết tương giảm. |
Chất cảm ứng CYP2C8 mạnh (như Rifampicin) | Nồng độ dabrafenib trong huyết tương giảm. |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Cần thông báo với bác sĩ tình trạng bệnh về gan, tim, mắt nếu có.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú vì thuốc có thể gây hại cho trẻ.
Theo dõi các phản ứng trên da kể cả sau 6 tháng sau kết thúc liệu trình điều trị.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cũng nên thông báo với bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Xử trí khi quá liều
Đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm ướt và ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp. Để xa khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.
Dược lực học
Dabrafenib là một chất ức chế BRAF, một protein kinase có vai trò phát triển và tăng sinh tế bào. Các nghiên cứu cho thấy khi khu vực BRAF bị đột biến sẽ làm tế bào ung thư phát triển nhanh, thường thấy ở ung thư hắc tố. Khi sử dụng thuốc sẽ ức chế protein này và làm giảm sự sống sót, phát triển của tế bào ung thư.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt khi uống, với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2-3 giờ sau khi dùng.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, tỷ lệ liên kết protein huyết tương lên tới 99%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzym CYP2C8 và CYP3A4.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 8 giờ, thải trừ chủ yếu qua phân và một phần nhỏ ở nước tiểu.
Thông tin về Dabrafenib
Dabrafenib là một chất ức chế mạnh mẽ của kinase BRAF đột biến V600E và V600K. BRAF là một gen liên quan đến sự tăng trưởng và phát triển của tế bào. Các đột biến trong gen BRAF có thể dẫn đến sự tăng trưởng không kiểm soát của tế bào ung thư.
Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị các loại ung thư đột biến BRAF V600E như ung thư da, ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư tuyến giáp.
- Dạng bào chế viên nang dễ sử dụng và bảo quản.
- Thường kết hợp với Trametinib mang lại hiệu quả điều trị cao hơn, sử dụng trong nhiều phác đồ ung thư.
Nhược điểm
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ.
- Chi phí cao.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này