Eprex 4000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Eprex 4000
Tên thương hiệu: Eprex 4000
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Epoetine alfa | 4000 UI/0,4 ml (tương đương 33.6mg) |
Tá dược | vừa đủ 0,4ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Epoetine alfa, hoạt chất chính trong Eprex 4000, kích thích tạo hồng cầu bằng cách tương tác với thụ thể Erythropoietin trên tế bào gốc ở tủy xương. Đây là yếu tố tăng trưởng chính quyết định sự phát triển erythroid, tăng độ nhạy đáp ứng của Erythropoietin đối với sự giảm oxy huyết. Khi oxy huyết giảm, erythropoietin sẽ kích thích tế bào gốc erythroid, tạo tín hiệu tăng sản xuất hồng cầu. Epoetine alfa kích thích tăng sinh hồng cầu nhưng không ảnh hưởng đến sự tạo bạch cầu cũng như các tế bào gốc khác tại tủy xương.
Chỉ định: Eprex 4000 được chỉ định để điều trị thiếu máu trong các trường hợp:
- Suy thận mạn tính (có hoặc không cần thẩm phân máu)
- Thiếu máu ở bệnh nhân HIV
- Thiếu máu ở bệnh nhân ung thư (trong và sau hóa trị, xạ trị)
- Thiếu máu ở trẻ sinh non
- Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, cân nặng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định.
Ví dụ về liều dùng (cần tham khảo ý kiến bác sĩ):
- Suy thận mạn: Liều khởi đầu: 50 IU/kg, 2-3 lần/tuần. Liều duy trì: 25-200 IU/kg, 2-3 lần/tuần. Trẻ em: 9.5-11g/dL, 2-3 lần/tuần.
- Ung thư: Liều khởi đầu: 150 IU/kg, 3 lần/tuần. Liều duy trì: 300 IU/kg, 3 lần/tuần.
Cách dùng: Tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch. Ở bệnh nhân lọc máu, tiêm tĩnh mạch qua kim fistule hoặc bầu tĩnh mạch.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Cao huyết áp không kiểm soát được.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Tăng huyết áp
- Nhức đầu
- Mệt mỏi
- Đau nhức cơ xương khớp
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Hồng ban, sưng phù, khó thở
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo ngay cho bác sĩ):
- Choáng váng, ngất xỉu
- Da nhợt nhạt, xuất huyết không rõ nguyên nhân
- Động kinh, co giật
- Tăng huyết áp đột ngột
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác giữa Eprex 4000 với các thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân tăng huyết áp, tiền sử động kinh, co giật, bệnh tim mạch (suy tim sung huyết, đau tim, đột quỵ).
- Thận trọng ở bệnh nhân có chứng huyết khối hoặc nguy cơ cao hình thành huyết khối.
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Hoạt chất có thể đi qua nhau thai.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây đau đầu, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo từ chuyên gia y tế.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin tóm tắt về Epoetine alfa
Epoetine alfa là một dạng tái tổ hợp của erythropoietin, một hormone tự nhiên được sản xuất bởi thận, kích thích sự sản xuất hồng cầu trong tủy xương. Epoetine alfa được sử dụng để điều trị thiếu máu do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm suy thận mạn, ung thư và HIV.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ phòng. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này