Eltvir

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-403-15
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Labs Ltd

Video

Eltvir

Thông tin sản phẩm

Thành phần Mỗi viên Eltvir chứa:
  • Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
  • Efavirenz 600mg
  • Lamivudine 300mg
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Eltvir được chỉ định để điều trị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1) ở người lớn. Thuốc giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus HIV và ngăn cản quá trình tiến triển từ HIV sang AIDS.

Liều dùng - Cách dùng

Đường dùng: Uống.
Cách dùng: Uống cách các bữa ăn ít nhất 1-2 giờ.
Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày.

Chống chỉ định

Không sử dụng Eltvir cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 35kg.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Bệnh nhân mắc bệnh viêm tụy, rối loạn chức năng gan và suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Eltvir có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Chóng mặt, buồn ngủ, mơ bất thường.
  • Rối loạn tâm thần, lú lẫn, dễ ngất xỉu.
  • Ngứa, sưng mặt, tổn thương da, lở miệng.
  • Động kinh, tăng cholesterol và triglyceride máu.
  • Đau xương, xương dễ gãy, nước tiểu sẫm màu, vàng da và mắt.
  • Viêm tụy, nhiễm Acid Lactic, đau bụng dữ dội, tăng men gan.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng retrovirus như Adefovir dipivoxil: Có thể làm tăng nồng độ tenofovir trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Thuốc chống xâm nhập và hòa màng virus HIV, thuốc ức chế Protease HIV: Có thể làm tăng tác dụng phụ của Eltvir.
  • Thuốc chứa atazanavir: Có thể làm giảm nồng độ atazanavir trong máu.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Dược lực học

Lamivudine: Là chất ức chế phiên mã ngược nucleoside, ức chế cạnh tranh enzyme phiên mã ngược HIV, ngăn cản sao chép DNA của virus.
Tenofovir Disoproxil Fumarate: Chuyển hóa thành dạng hoạt động, ngăn chặn quá trình phiên mã ngược, cạnh tranh liên kết với deoxyribonucleotide tự nhiên, dẫn đến kết thúc quá trình nhân lên DNA của virus.
Efavirenz: Có hoạt tính tương tự như cytidine, cạnh tranh với deoxycytidine 5'-triphosphate, ảnh hưởng đến việc hình thành DNA của virus.

Dược động học

Thuốc Hấp thu Phân bố Chuyển hóa Thải trừ
Lamivudine Sinh khả dụng 86% ở người lớn Liên kết protein huyết tương <36% Chuyển hóa nhờ sulfotransferase Chủ yếu qua nước tiểu
Tenofovir Disoproxil Fumarate Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa Phân bố rộng, nhiều nhất ở gan, ruột, thận Chuyển hóa thành dạng hoạt động không cần cytochrome P450 Chủ yếu qua thận (70-80%)
Efavirenz Sinh khả dụng 75-93% Thể tích phân bố trung tâm biểu kiến 42.3L Ít được chuyển hóa Chủ yếu qua thận (86%)

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở).
  • Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, tránh bia rượu.
  • Vệ sinh răng miệng tốt, thăm nha sĩ định kỳ.
  • Theo dõi chức năng gan thường xuyên.
  • Người vận hành xe và máy móc: Eltvir có thể gây mất tỉnh táo, chống chỉ định cho nhóm đối tượng này.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

Xử lý quá liều

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay với bệnh viện để được xử lý kịp thời.

Quên liều

Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Tenofovir Disoproxil Fumarate: Thuộc nhóm thuốc ức chế phiên mã ngược nucleotide, ức chế trực tiếp enzyme phiên mã ngược của HIV, ngăn chặn sự sao chép của virus.

Lamivudine: Thuộc nhóm thuốc ức chế phiên mã ngược nucleoside, hoạt động bằng cách cạnh tranh với deoxycytidine để liên kết với enzyme phiên mã ngược HIV, ức chế quá trình sao chép DNA của virus.

Efavirenz: Thuộc nhóm thuốc ức chế phiên mã ngược non-nucleoside, ức chế enzyme phiên mã ngược HIV bằng cách liên kết không cạnh tranh với enzyme.

Ưu điểm

  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Được sản xuất bởi Hetero Labs Ltd - một đơn vị dược phẩm uy tín tại Ấn Độ.

Nhược điểm

Có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, đau cơ, khó thở.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ