Elarothene
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Elarothene - Thuốc Chống Dị Ứng
Elarothene là thuốc chống dị ứng được chỉ định điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay mẩn ngứa.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Elarothene chứa:
Desloratadine | 5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng
Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và mề đay mẩn ngứa ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
3. Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng
- Mề đay mẩn ngứa
Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Elarothene nếu bạn:
- Mẫn cảm với desloratadine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng | Chưa biết | Tăng sự thèm ăn |
Rối loạn hệ thần kinh | Thường gặp | Đau đầu |
Rối loạn hệ thần kinh | Rất hiếm | Chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ, tâm thần tăng động, co giật |
Rối loạn hệ tim mạch | Rất hiếm | Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực |
Rối loạn hệ tim mạch | Chưa rõ | Kéo dài khoảng QT |
Rối loạn dạ dày ruột | Thường gặp | Khô miệng |
Rối loạn dạ dày ruột | Rất hiếm | Đau bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy |
Rối loạn gan mật | Rất hiếm | Tăng men gan, tăng bilirubin, viêm gan |
Rối loạn da và mô dưới da | Chưa biết | Nhạy cảm với ánh sáng |
Rối loạn cơ xương và mô liên kết | Rất hiếm | Đau cơ |
Rối loạn toàn thân và tại chỗ tiêm | Thường gặp | Mệt mỏi |
Rối loạn toàn thân và tại chỗ tiêm | Rất hiếm | Phản ứng quá mẫn như sốc, phù mạch, khó thở |
Rối loạn hệ thần kinh | Chưa biết | Ảo giác, hành vi bất thường, kích động |
Toàn thân | Chưa biết | Suy nhược, tăng cân |
Lưu ý: Sau khi lưu hành ngoài thị trường, ở trẻ em phát hiện các tác dụng phụ với tần suất chưa rõ ràng như kéo dài khoảng QT, chậm nhịp tim, loạn nhịp, kích động, có hành vi bất thường.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với rượu do có báo cáo về không dung nạp thuốc và ngộ độc rượu khi dùng chung.
7. Liều dùng và cách dùng
7.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 5mg/lần/ngày (1 viên/ngày).
Đối với viêm mũi dị ứng gián đoạn: ngưng sử dụng thuốc sau khi triệu chứng thuyên giảm và điều chỉnh lại khi tái phát. Đối với viêm mũi dị ứng dai dẳng: có thể tiếp tục điều trị nếu tiếp xúc với dị nguyên.
7.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Có thể dùng trước hoặc sau ăn.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng.
- Thận trọng khi dùng cho người bị động kinh hoặc có tiền sử động kinh trong gia đình, đặc biệt là trẻ em (có thể làm tăng tần suất cơn động kinh).
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn, không khuyến cáo sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
9. Xử lý quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
11. Thông tin về Desloratadine
11.1 Dược lực học
Desloratadine là thuốc kháng histamine thế hệ thứ 2, tác động chọn lọc lên thụ thể H1 ngoại biên. Thuốc có tác dụng kéo dài, ít gây buồn ngủ và khô miệng so với các thuốc kháng histamine thế hệ 1. Cơ chế tác dụng bao gồm ức chế chọn lọc thụ thể histamine H1 ngoại biên, ức chế giải phóng cytokine tiền viêm từ tế bào mast và ức chế sự bộc lộ phân tử kết dính P-selectin trên tế bào nội mô. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi trong 24 giờ với liều 5mg.
11.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt, nồng độ đỉnh đạt được sau 3 giờ. Sinh khả dụng tỷ lệ thuận với liều dùng.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương 83-87%.
- Chuyển hoá: Chưa xác định được enzyme chuyển hoá chính. Desloratadine không ức chế CYP3A4, CYP2D6, và P-glycoprotein.
- Thải trừ: Thời gian bán thải là 27 giờ. Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Ở bệnh nhân suy thận mạn tính, nồng độ desloratadine cao gấp 2-2.5 lần so với người bình thường.
12. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-22053-19
Nhà sản xuất: Actavis Ltd.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
13. Ưu điểm
- Chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
- Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Thuộc nhóm kháng histamine H1 thế hệ 2, hiệu quả điều trị tốt, ít tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương.
- An toàn cho người bệnh tim mạch.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
14. Nhược điểm
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
- Có thể gặp các phản ứng mẫn cảm.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này