Effer-Paralmax Codein
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Effer-Paralmax Codein
Thông tin chi tiết sản phẩm
Effer-Paralmax Codein được sử dụng để giảm đau cấp tính mức độ trung bình. Thuốc được bào chế dạng viên nén sủi bọt, giúp hấp thu nhanh chóng và dễ uống hơn.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 500 mg |
Codein phosphat | 30 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Paracetamol: Là một trong những loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến nhất trên thế giới. Nó là thuốc được lựa chọn ở những bệnh nhân không thể điều trị bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như người bị hen phế quản, bệnh loét dạ dày, bệnh máu khó đông, người nhạy cảm với salicylate, trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai. Paracetamol được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Paracetamol có tác dụng làm tăng giãn mạch, giảm thân nhiệt và giảm đau không steroid.
Codein phosphat: Có tác dụng giảm đau và giảm ho. Kết hợp với Paracetamol giúp tăng cường hiệu quả giảm đau.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Giảm đau cấp tính mức độ trung bình.
2.2 Chỉ định
Điều trị đau cấp tính mức độ trung bình ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên, không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác như Paracetamol hay Ibuprofen.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ em từ 12 đến 18 tuổi: Uống mỗi lần 1 hoặc 2 viên, cách nhau 6 giờ. Liều tối đa 8 viên/ngày.
- Người lớn: Uống mỗi lần 1 hoặc 2 viên, cách nhau 4 giờ. Liều tối đa 8 viên/ngày.
Không dùng quá 3 ngày.
3.2 Cách dùng
Hòa tan viên thuốc trong 200ml nước và uống ngay sau khi thuốc tan hết.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Suy hô hấp.
- Suy gan nặng.
- Trẻ em dưới 18 tuổi mới thực hiện cắt amidan, nạo VA.
5. Tác dụng phụ
- Choáng váng, chóng mặt.
- Nôn mửa, đau bụng, táo bón.
- Ngứa da, dị ứng.
6. Tương tác thuốc
Không sử dụng đồng thời với: Probenecid, Chloramphenicol, thuốc tránh thai đường uống, Metoclopramid, Domperidon, Cyclosporin, thuốc IMAO, thuốc giãn cơ…
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu.
- Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-27811-17
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên.
9. Dược lực học (từ nguồn tham khảo)
Paracetamol/acetaminophen là một trong những loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến nhất và được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Sử dụng Codeine phosphate kết hợp với paracetamol sau khi nhổ răng hàm thứ ba hàm dưới bị kẹt là lựa chọn tốt hơn để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật hơn là dùng paracetamol, nhưng có nhiều tác dụng phụ hơn, điều này có thể chấp nhận được trên lâm sàng.
10. Dược động học (Thông tin chưa đủ trong nguồn cung cấp)
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn khác)
11. Xử lý quá liều, quên liều (Thông tin chưa đủ trong nguồn cung cấp)
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn khác)
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên sủi, dễ uống.
- Hấp thu nhanh.
- Dễ mua tại các nhà thuốc.
Nhược điểm:
- Giá thành hơi cao.
- Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi mới thực hiện cắt amidan, nạo VA.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này