Effer-Paralmax C 500/150
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Effer-Paralmax C 500/150
Thuốc Effer-Paralmax C 500/150 là thuốc gì? Đây là thuốc gì? Thuốc Effer-Paralmax C 500/150 viên nén sủi bọt được sử dụng phổ biến trong điều trị các triệu chứng đau và/hoặc hạ sốt.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 500 mg |
Acid Ascorbic (Vitamin C) | 150 mg |
Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Effer-Paralmax C 500/150 có tác dụng hạ sốt, giảm đau và tăng cường sức đề kháng nhờ sự kết hợp của Paracetamol và Vitamin C.
Chỉ định
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị triệu chứng đau và/hoặc hạ sốt như đau đầu, đau răng, cảm cúm, đau nhức toàn thân, đau bụng kinh.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào cân nặng và tình trạng bệnh. Liều tối đa khuyến cáo mỗi ngày của paracetamol là 60 mg/kg/ngày.
Nhóm đối tượng | Liều dùng | Liều tối đa/ngày |
---|---|---|
Trẻ em 27-40 kg | 1 viên/lần, mỗi 6 giờ | 4 viên |
Trẻ em 41-50 kg | 1 viên/lần, mỗi 4 giờ | 6 viên |
Người lớn và trẻ em trên 50 kg | 1-2 viên mỗi 4 giờ | 6-8 viên (trong trường hợp nặng) |
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút) | Khoảng cách tối thiểu giữa 2 liều là 8 giờ | 3g/ngày |
Lưu ý: Nên sử dụng liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả nhưng không được quá 60 mg/kg/ngày hoặc không quá 3 g/ngày cho các trường hợp: Bệnh nhân có trọng lượng < 50 kg, suy giảm chức năng gan mức độ nhẹ đến trung bình, nghiện rượu mãn tính, mất nước, suy dinh dưỡng mãn tính, biếng ăn, người đang giảm cân, người già trên 65 tuổi, viêm gan siêu vi mãn tính, HIV, bệnh xơ nang, hội chứng Gilbert.
Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Cho viên vào nước, uống sau khi sủi bọt hoàn toàn. Không được nuốt hoặc nhai viên thuốc.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với paracetamol, vitamin C hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Sỏi thận (khi sử dụng vitamin C liều cao trên 1g).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ liên quan đến Paracetamol:
Ít gặp: Ban da, buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu, bệnh thận, độc tính thận (khi lạm dụng dài ngày).
Hiếm gặp: Hội chứng Steven-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính, phản ứng quá mẫn.
Tác dụng phụ liên quan đến Vitamin C:
Thường gặp: Tăng oxalat niệu.
Ít gặp: Thiếu máu tán huyết (G6PD), đỏ bừng, suy tim, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, ngất, buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau bụng, co thắt cơ bụng, đầy hơi, tiêu chảy, đau cạnh sườn.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Phenothiazin | Hạ thân nhiệt nghiêm trọng |
Rượu | Tăng nguy cơ nhiễm độc gan |
Thuốc chống co giật, gây cảm ứng enzym gan | Tăng độc tính trên gan |
Phenytoin | Tăng độc tính trên gan và giảm tác dụng của Effer-Paralmax C 500/150 |
Probenecid | Giảm 50% độ thanh thải của paracetamol |
Sắt nguyên tố | Tăng hấp thu sắt |
Aspirin | Tăng bài tiết vitamin C |
Deferoxamin | Chức năng tim bất thường |
Nhôm Hydroxyd | Tăng tác dụng của nhôm hydroxyd |
Amphetamin | Giảm tác dụng của amphetamin |
Thuốc chống đông máu | Tăng nguy cơ chảy máu |
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng với Paracetamol:
Tránh dùng chung với các thuốc khác chứa Paracetamol. Thận trọng với bệnh nhân <50kg, suy gan, suy thận, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, mất nước, biếng ăn, người già, viêm gan siêu vi mãn tính, HIV, bệnh xơ nang, hội chứng Gilbert, dị ứng Aspirin và thuốc kháng viêm không steroid. Ngừng thuốc và đi khám nếu thấy phát ban hoặc các phản ứng mẫn cảm khác. Thận trọng với người thiếu máu.
Thận trọng với Vitamin C:
Liều cao kéo dài có thể gây nhờn thuốc. Tăng oxalat niệu và sỏi thận có thể xảy ra khi dùng liều cao. Tránh dùng liều cao cho người bị sỏi thận. Có thể gây acid hóa nước tiểu. Thận trọng với người thiếu máu hồng cầu hình liềm, thiếu hụt G6PD. Có thể gây huyết khối tĩnh mạch sâu. Sử dụng quá mức, kéo dài có thể gây mòn men răng. Liều cao kéo dài có thể gây bệnh cơ tim ở người có lượng sắt dự trữ cao hoặc bị nhiễm sắc tố sắt mô. Có tác dụng kích thích nhẹ, không nên dùng vào cuối ngày.
Thận trọng với tá dược:
Chứa aspartam (nguồn phenylalanin), có hại cho người bị phenylceton niệu. Mỗi viên chứa khoảng 566.81mg natri, cần lưu ý khi ăn kiêng muối.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy. Không tự ý xử lý khi quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy. Không tự ý bù liều, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)
Thông tin thành phần hoạt chất
Paracetamol:
Paracetamol ức chế COX-1, COX-2 liên quan đến tổng hợp PG (gây đau). Tăng ngưỡng đau. Tác dụng hạ sốt liên quan đến giãn mạch và tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vỏ não. Hấp thu dễ dàng qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1,5 giờ. Chuyển hóa ở gan, bài tiết qua thận, thời gian bán thải 2,5 giờ.
Vitamin C (Acid Ascorbic):
Cần thiết cho quá trình oxy hóa, tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tổng hợp collagen. Hấp thu tốt qua đường uống, phân bố rộng rãi, liên kết với protein khoảng 25%. Oxy hóa thành dạng không hoạt tính và bài tiết qua nước tiểu.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này