Effer-Paralmax 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén sủi bọt
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam

Video

Effer-Paralmax 500: Thông tin chi tiết sản phẩm

Effer-Paralmax 500 là thuốc hạ sốt giảm đau được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt, chứa hoạt chất chính là Paracetamol 500mg. Thuốc được chỉ định để giảm đau nhẹ đến trung bình và hạ sốt trong một số trường hợp nhất định.

1. Thành phần

Hoạt chất Paracetamol 500mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên nén sủi bọt

Thông tin bổ sung về Paracetamol:

Paracetamol, còn được gọi là acetaminophen hoặc N-acetyl-p-aminophenol, là một thuốc hạ sốt và giảm đau hiệu quả. Cơ chế tác dụng của nó bao gồm tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi để hạ sốt và ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương để giảm đau. Quan trọng là, Paracetamol không có tác dụng chống viêm và không gây ức chế tập kết tiểu cầu.

2. Công dụng - Chỉ định

Chỉ định: Effer-Paralmax 500 được dùng để:

  • Giảm đau nhẹ đến trung bình như đau bụng kinh, đau răng, nhức mỏi cơ thể, đau do thấp khớp.
  • Hạ sốt trong trường hợp cảm lạnh, cảm cúm, sau khi tiêm vắc xin.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Tan máu bẩm sinh do thiếu hụt men G6PD.

4. Tác dụng phụ

Paracetamol nhìn chung được đánh giá là an toàn ở liều điều trị. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra bao gồm:

  • Nổi ban, dị ứng.
  • Giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn bộ huyết khối, giảm tiểu cầu (trong một số trường hợp).
  • Viêm gan.

5. Tương tác thuốc

  • Sử dụng Paracetamol liều cao kéo dài có thể tăng tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
  • Sử dụng cùng phenothiazin có thể gây hạ thân nhiệt quá mức.
  • Không sử dụng Paracetamol cùng rượu hoặc thuốc chống co giật vì có thể gây độc gan.

6. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Paracetamol tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, gây giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu ngoại biên, từ đó làm hạ thân nhiệt. Thuốc cũng ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương để giảm đau, nhưng không có tác dụng chống viêm.

Dược động học:

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 88%.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô (trừ mô mỡ). Khối lượng phân bố khoảng 0,9 lít/kg. Liên kết với protein huyết tương khoảng 10-25%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua hệ enzym cytochrom P450.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 5% dưới dạng tự do).

7. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng: Cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều tham khảo:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/lần, cách 4-6 giờ/lần, không quá 8 viên/ngày.
  • Trẻ em 7-12 tuổi: 1 viên/lần, cách 4-6 giờ/lần, không quá 4 viên/ngày.

Cách dùng: Uống thuốc sau khi đã hòa tan hoàn toàn trong nước.

8. Lưu ý thận trọng

  • Không dùng cùng các thuốc khác chứa Paracetamol.
  • Thận trọng ở bệnh nhân phù nề do bệnh thận, tim mạch (do thuốc chứa natri).
  • Thận trọng ở bệnh nhân nghiện rượu, suy gan.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu phản ứng như hội chứng Stevens-Johnson.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

9. Xử trí quá liều và quên liều

Quá liều: Liều trên 7,5g/ngày hoặc dùng kéo dài có thể gây ngộ độc. Triệu chứng: buồn nôn, đau bụng, mê sảng, kích động thần kinh, mạch nhanh, tụt huyết áp, tổn thương gan… Xử trí: rửa dạ dày, dùng N-acetylcystein (thuốc giải độc).

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén sủi bọt, dễ uống, đặc biệt với người cao tuổi.
  • Tác dụng nhanh.
  • Giá thành hợp lý.
  • Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín, đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Liều cao kéo dài có thể gây độc gan.
  • Chống chỉ định với phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ