Dyronib

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 60 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
HETERO HEALTHCARE LIMITED

Video

Dyronib: Thông tin chi tiết sản phẩm

Dyronib là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Dasatinib.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dasatinib 50mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng và chỉ định

Dyronib được chỉ định trong điều trị một số bệnh lý ung thư, cụ thể là ung thư bạch cầu dòng hạt mãn tính. Thuốc có thể được sử dụng cho những trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác hoặc được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Dyronib cho những người bệnh quá mẫn với Dasatinib hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.

4. Tác dụng phụ

Dyronib có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, đau cơ, phát ban da, mệt mỏi.
  • Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Tăng huyết áp động mạch phổi (có thể biểu hiện bằng đau ngực, khó thở, mệt mỏi, tím tái, choáng váng), phản ứng dị ứng (nổi mề đay, khó thở, sưng mặt/cổ họng), sốt, phồng rộp da, chảy máu bất thường, chán ăn, đau dạ dày, ngứa, nước tiểu sẫm màu, ho ra máu, lú lẫn, lở miệng, tay chân lạnh.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, ngay cả những tác dụng phụ không được liệt kê ở đây, hãy báo ngay cho bác sĩ.

5. Tương tác thuốc

Dyronib có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số ví dụ về tương tác thuốc bao gồm:

  • Acetylsalicylic Acid (Aspirin), ibuprofen: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Loratadine: Tăng tác dụng của loratadine.
  • Diltiazem: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của diltiazem.
  • Pantoprazole: Giảm hiệu quả của thuốc chống ung thư.
  • Ondansetron: Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, trước khi bắt đầu điều trị bằng Dyronib.

6. Dược lực học

Dasatinib là một chất ức chế tyrosine kinase mạnh mẽ, ngăn chặn hoạt động của enzyme BCR-ABL, một enzyme đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư bạch cầu dòng hạt mãn tính. Bằng cách ức chế BCR-ABL, Dasatinib làm chậm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.

7. Dược động học

(Thông tin về dược động học của Dasatinib cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Phần này sẽ được cập nhật khi có thông tin đầy đủ.)

8. Liều lượng và cách dùng

8.1 Liều dùng

Liều dùng Dyronib sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, cân nặng và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị. Liều dùng thông thường:

  • Người lớn (Ung thư bạch cầu dòng hạt mãn tính giai đoạn mãn tính): 100mg/ngày
  • Người lớn (Ung thư bạch cầu dòng hạt mãn tính giai đoạn cấp, bùng nổ tế bào lympho): 140mg/ngày
  • Trẻ em: Liều dùng sẽ được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ (xem hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ).

8.2 Cách dùng

Uống Dyronib theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống cả viên, không nghiền nát. Nếu bột thuốc dính vào mắt, miệng, mũi hoặc da, rửa sạch ngay lập tức với nước.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ sử dụng Dyronib theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi thường xuyên các xét nghiệm để kiểm tra nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
  • Lưu ý đến các dấu hiệu của tăng huyết áp động mạch phổi.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Dyronib trong thời gian mang thai. Phụ nữ cho con bú cần ngừng cho con bú trong quá trình điều trị và ít nhất 14 ngày sau khi dùng liều cuối cùng.

10. Xử lý quá liều

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu dùng quá liều Dyronib.

11. Quên liều

(Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Phần này sẽ được cập nhật khi có thông tin đầy đủ.)

12. Thông tin thêm về Dasatinib

Dasatinib là một chất ức chế tyrosine kinase. (Cần bổ sung thêm thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, dược động học của Dasatinib từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy).

13. Bảo quản

Bảo quản Dyronib ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ