Dung Dịch Nhỏ Mắt Eyemiru 40Ex

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19227-15
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Chai 15ml
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Lion Corporation

Video

Dung Dịch Nhỏ Mắt Eyemiru 40EX

Eyemiru 40EX là dung dịch nhỏ mắt được chỉ định để điều trị các triệu chứng mỏi mắt, ngứa mắt, mờ mắt và sung huyết kết mạc.

1. Thành phần

Mỗi lọ 15ml dung dịch nhỏ mắt Eyemiru 40EX chứa:

Thành phần Hàm lượng
Tetrahydrozoline Hydrochloride 1.5mg
Neostigmine Methylsulfate 0.75mg
Chlorpheniramine Maleate 4.5mg
Retinol Palmitate (Vitamin A) 4500 IU
Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 6.0mg
D-alpha-Tocopherol Acetate (Vitamin E) 7.5mg
Potassium L-Aspartate 150mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Công dụng

  • Cải thiện triệu chứng mỏi mắt.
  • Làm dịu và giảm ngứa mắt.
  • Hỗ trợ giảm mệt mỏi ở mắt, sung huyết.
  • Cải thiện chức năng điều chỉnh mắt, cải thiện tầm nhìn.

2.2 Chỉ định

  • Căng mắt
  • Sung huyết kết mạc
  • Viêm mí mắt
  • Viêm mắt do tia cực tím
  • Phòng chống các bệnh về mắt
  • Mắt khó chịu, ngứa mắt, mắt mờ

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Nhỏ 1-3 giọt/lần, dùng 3-6 lần/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Hơi nghiêng đầu, mở nắp rồi nhỏ theo đúng liều lượng vào mỗi bên mắt.

Cần ngừng dùng thuốc và gặp bác sĩ ngay lập tức nếu:

  • Triệu chứng không cải thiện sau 5-6 ngày.
  • Tầm nhìn mờ đi.
  • Xuất hiện các triệu chứng: ban, đỏ, ngứa, đau, sung huyết, rát và sưng tấy.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Eyemiru 40EX.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp một số tác dụng phụ như ngứa, đỏ mắt. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tránh sử dụng cùng với các thuốc nhỏ mắt khác. Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi dùng, không để đầu lọ nhỏ mắt chạm vào mắt hay vùng khác.
  • Không dùng khi đang đeo kính áp tròng.
  • Không dùng khi quá hạn sử dụng, đổi màu hoặc vẩn đục.
  • Không dùng chung với người khác.
  • Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp: tăng nhãn áp, đang sử dụng các sản phẩm thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ tra mắt khác, dị ứng hoặc tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc, đau mắt nghiêm trọng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Sử dụng cho trẻ em

Tham khảo ý kiến bác sĩ. Dùng cho trẻ em dưới sự giám sát của người lớn.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hoa mắt, đỏ mắt. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

7.5 Bảo quản

Nơi khô mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng sau 30 ngày kể từ khi mở nắp.

8. Thông tin về thành phần hoạt chất

Tetrahydrozoline Hydrochloride:

Thuốc làm giảm kích ứng và giảm đau ở mắt bằng cách làm giảm sự co thắt của các mạch máu trong mắt.

Neostigmine Methylsulfate:

Thuốc kháng cholinesterase, ảnh hưởng đến chất trung gian hóa học, ức chế sự phân hủy Acetylcholine. Có tác dụng trong điều trị mất trương lực cơ, nhược cơ…

Chlorpheniramine Maleate:

Thuốc kháng histamine, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như đỏ, ngứa và chảy nước mắt.

Potassium L-Aspartate:

Hỗ trợ cải thiện tầm nhìn và hoạt động bình thường của mắt, đồng thời phòng ngừa mỏi mắt.

Vitamin A (Retinol Palmitate), Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride), Vitamin E (D-alpha-Tocopherol Acetate):

Các vitamin thiết yếu tốt cho mắt, giúp giảm mỏi mắt, mờ mắt và cân bằng sự điều tiết của mắt, giúp sáng mắt và phòng ngừa một số bệnh về mắt.

9. Thông tin chung

SĐK (nếu có): VN-19227-15

Nhà sản xuất: Nitto Medic

Đóng gói: Chai 15ml

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ