Dros-Ta
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dros-Ta: Thông tin chi tiết về thuốc
Dros-Ta là thuốc được chỉ định điều trị các tình trạng co thắt cơ trơn gây đau, thường gặp trong các bệnh lý như sỏi mật, sỏi thận, viêm quanh túi mật, co thắt bàng quang, và các vấn đề tiêu hóa, phụ khoa.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Dros-Ta chứa:
- Drotaverin hydroclorid: 40mg
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Dros-Ta
2.1.1 Dược lực học
Drotaverin là thuốc chống co thắt, thuộc nhóm dẫn xuất benzylisoquinoline, có cấu trúc liên quan đến Papaverin. Cơ chế tác dụng chính là ức chế phosphodiesterase-4 (PDE4), dẫn đến giảm co thắt cơ trơn.
Drotaverin được sử dụng trong điều trị triệu chứng các tình trạng co thắt cơ trơn ở nhiều cơ quan, bao gồm đường tiêu hóa, đường mật và hệ thống mạch máu.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Drotaverin không hấp thu hoàn toàn qua đường uống. Sinh khả dụng tuyệt đối dao động từ 24,5% đến 91%.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 193 ± 48 L khi dùng đường uống.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua phân (67%), một phần nhỏ qua nước tiểu (20%).
2.2 Chỉ định
Dros-Ta được chỉ định để điều trị các cơn co thắt cơ trơn, bao gồm:
- Đau quặn mật: Do sỏi túi mật, viêm túi mật, sỏi ống mật, viêm đường mật, viêm quanh túi mật, viêm tụy.
- Đau quặn thận: Do sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bàng quang, viêm bể thận, co thắt bàng quang.
- Hỗ trợ điều trị đau bụng và đau quặn bụng do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, co thắt môn vị và tâm vị, viêm ruột, viêm đại tràng, co thắt đại tràng.
- Đau bụng kinh (trong phụ khoa)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1-2 viên/lần, 3-6 viên/ngày.
- Trẻ em:
- Dưới 6 tuổi: 1-2 viên/lần, 2-5 viên/ngày.
- 6-12 tuổi: 1 viên/lần, 1-3 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đầy đủ. Không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Dros-Ta cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Suy tim nặng, block nhĩ thất độ II và III.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, khô miệng, táo bón |
Thần kinh | Ngất xỉu |
Tim mạch | Hạ huyết áp, đánh trống ngực |
Toàn thân | Mệt mỏi |
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Tác dụng điều trị Parkinson của Drotaverin có thể bị giảm khi dùng đồng thời với các thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ngừng dùng thuốc và đi khám ngay nếu có dấu hiệu dị ứng như khó thở, tức ngực, phát ban, phù nề.
- Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn. Tránh lái xe và vận hành máy móc khi dùng thuốc.
7.2 Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều: Tê liệt trung tâm hô hấp, ngưng tim, block nhĩ thất.
Xử trí: Điều trị triệu chứng.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Drotaverin Hydroclorid
Các nghiên cứu cho thấy Drotaverin có tác dụng giãn cơ trơn đường thở mạnh hơn Theophylline và có hoạt tính chống co thắt mạnh hơn Papaverin. Hiệu quả và an toàn của Drotaverin đã được chứng minh trong điều trị đau bụng do viêm dạ dày ruột cấp tính và đau bụng tái phát ở trẻ em.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc có thể gây tác dụng phụ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này