Dromasm Fort
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dromasm Fort: Thông tin chi tiết sản phẩm
Dromasm Fort là thuốc tiêu hóa được chỉ định để điều trị hội chứng ruột kích thích và giảm các cơn co thắt ở dạ dày - ruột, đường mật và đường tiết niệu - sinh dục.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Drotaverin hydroclorid | 80mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Tinh bột sắn, Gelatin, Magnesi stearat, Talc, Dibasic calcium phosphat khan, Quinoline yellow) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Dromasm Fort
2.1.1 Dược lực học
Drotaverine là dẫn xuất benzylisoquinoline, có cấu trúc liên quan đến Papaverine. Nó là thuốc chống co thắt hoạt động bằng cách ức chế phosphodiesterase-4 (PDE4). Drotaverine được sử dụng trong điều trị triệu chứng các tình trạng co cứng khác nhau, như bệnh đường tiêu hóa, rối loạn vận động đường mật và các bệnh vận mạch liên quan đến co thắt cơ trơn.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Drotaverin hydroclorid được hấp thu hoàn toàn khi uống.
- Phân bố: Khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 95-98%. Thuốc có thể qua được hàng rào nhau thai.
- Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 16-22 giờ. Thuốc được bài tiết qua nước tiểu và phân.
2.2 Chỉ định
- Co thắt dạ dày - ruột
- Hội chứng ruột kích thích
- Co thắt đường mật (do viêm đường mật, sỏi túi mật và đường mật)
- Co thắt đường tiết niệu - sinh dục (do viêm bàng quang, viêm bể thận, sỏi thận,...)
- Đau bụng kinh
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 1-6 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trực tiếp với một cốc nước.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Drotaverin hoặc các tá dược khác trong thuốc.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Tụt huyết áp.
- Block nhĩ thất độ II, III.
- Suy gan/thận/tim nặng.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm: tăng huyết áp nhẹ, đỏ bừng mặt, nhịp tim nhanh, ngủ gà, an thần, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, chán ăn, táo bón, tiêu chảy, viêm gan mãn tính. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc ức chế thần kinh trung ương, Levodopa, Drotaverin, Papaverin, Alverin, Phloroglucinol để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng thuốc đã hết hạn hoặc hư hỏng.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Thận trọng khi dùng cho người rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai (hiệu quả chưa được xác định rõ).
7.2 Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây ngừng tim, block nhĩ thất, tê liệt trung tâm hô hấp. Ngừng dùng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-25169-16
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này