Doxorubicin Bidiphar 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Doxorubicin Bidiphar 10mg
Thông tin sản phẩm
Doxorubicin Bidiphar 10mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm anthracyclin, được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Doxorubicin hydroclorid | 10 mg/5 ml |
Tá dược | vừa đủ |
2. Công dụng - Chỉ định
Doxorubicin được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
- Ung thư dạ dày di căn
- Ung thư vú
- U nguyên bào thần kinh giai đoạn tiến triển
- Ung thư bàng quang (dùng qua đường truyền trực tiếp vào bàng quang)
- Ung thư tuyến giáp dạng nang và dạng nhú giai đoạn tiến triển
- U xương ác tính (trong giai đoạn tiền hỗ trợ và hỗ trợ điều trị)
- U Wilms
- Sarcom mô mềm giai đoạn tiến triển ở người lớn
- Ung thư nội mạc tử cung giai đoạn tiến triển hoặc tái phát
- Đa u tủy giai đoạn tiến triển
- Sarcom Ewing
- Bệnh bạch cầu dòng tủy, bạch cầu lympho cấp tính
- U lympho ác tính
Doxorubicin 10mg thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị ung thư kết hợp với các thuốc khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng khuyến cáo
3.1.1 Tiêm tĩnh mạch:
Liều dùng phụ thuộc vào loại bệnh, tình trạng sức khỏe và điều trị trước đó. Liều khuyến cáo: 60-75 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể mỗi 3 tuần (điều trị đơn). Trong phác đồ kết hợp, liều có thể giảm xuống 30-60 mg/m² mỗi 3-4 tuần. Đối với bệnh nhân không dung nạp liều cao: 15-20 mg/m² mỗi tuần.
3.1.2 Bơm bàng quang:
Điều trị ung thư bàng quang: truyền nhỏ giọt 30-50 mg trong 25-50 ml dung dịch NaCl 0,9% vào bàng quang. Giữ dung dịch trong 1-2 giờ, xoay 90° mỗi 15 phút. Không uống chất lỏng trước khi điều trị.
3.2 Điều chỉnh liều:
- Suy gan: Điều chỉnh dựa trên nồng độ bilirubin huyết thanh.
- Suy thận (GFR < 10 ml/phút): Giảm liều xuống 75%.
- Trẻ em: Giảm liều do nguy cơ độc tính tim cao. Liều tích lũy tối đa 400 mg/m².
- Béo phì: Cần xem xét giảm liều khởi đầu hoặc kéo dài chu kỳ điều trị.
Tổng liều tối đa: Không vượt quá 450-550 mg/m² (400 mg/m² ở bệnh nhân có nguy cơ cao) để tránh độc tính tim mạch.
3.3 Cách dùng:
Giám sát: Dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên về hóa trị. Đường dùng: Chỉ tiêm tĩnh mạch hoặc truyền vào bàng quang. Tiêm tĩnh mạch có thể truyền bolus hoặc truyền nhỏ giọt, nên pha loãng với NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%.
4. Chống chỉ định
Chung: Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là doxorubicin hydroclorid.
Tiêm tĩnh mạch:
- Dị ứng với anthracyclin hoặc anthracenedion khác.
- Suy tủy xương kéo dài hoặc viêm miệng nặng.
- Liều tích lũy tối đa của doxorubicin hoặc các anthracyclin khác đã được sử dụng.
- Nhiễm trùng toàn thân.
- Suy gan nặng.
- Loạn nhịp tim nặng, viêm cấp tính dẫn đến bệnh tim, suy tim, nhồi máu cơ tim.
- Xuất huyết dễ dàng.
Bơm bàng quang:
- Viêm bàng quang, nhiễm trùng tiết niệu, tiểu ra máu.
- Khối u xâm lấn vào bàng quang.
- Khó đặt ống thông đường tiểu.
- Ung thư Kaposi liên quan đến AIDS đã đáp ứng tốt với alpha-interferon hoặc liệu pháp tại chỗ.
5. Tác dụng phụ
Suy tủy (tạm thời), buồn nôn, nôn, rụng tóc. Các tác dụng phụ khác trên nhiều hệ cơ quan có thể xảy ra với tần suất thấp hơn. Suy tủy có thể dẫn đến nhiễm khuẩn, nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng, xuất huyết, thiếu oxy mô, hoặc tử vong.
6. Tương tác thuốc
Doxorubicin có thể gây độc tim cao khi dùng cùng các anthracyclin khác, thuốc độc tim (5-fluorouracil, cyclophosphamid, Paclitaxel), thuốc ảnh hưởng đến tim (thuốc đối kháng canxi, Propranolol). Có thể gây độc gan khi dùng cùng các thuốc gây độc gan khác. Tương tác với nhiều thuốc khác, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng:
Điều trị cần được giám sát bởi bác sĩ có kinh nghiệm. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và làm các xét nghiệm cần thiết (chụp X-quang ngực, điện tâm đồ, siêu âm tim, xét nghiệm máu, kiểm tra miệng và họng). Theo dõi chức năng tim (LVEF) trước và sau mỗi liều tích lũy khoảng 100 mg/m².
An toàn: Chỉ nhân viên được đào tạo mới được xử lý thuốc. Sử dụng bảo hộ cá nhân (kính, găng tay, khẩu trang). Xử lý chất thải theo quy trình bệnh viện.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú:
Thai kỳ: Có thể gây dị tật thai nhi. Cho con bú: Doxorubicin bài tiết vào sữa mẹ, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Có thể gây chóng mặt, buồn nôn, buồn ngủ.
7.4 Xử trí quá liều:
Điều trị hỗ trợ triệu chứng, theo dõi cẩn thận.
7.5 Bảo quản:
Tránh ánh sáng, nhiệt độ 2-8°C.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược động học:
Sinh khả dụng thấp khi uống. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thải trừ qua mật và thận. Thời gian bán hủy có ba pha.
8.2 Dược lực học:
Thuộc nhóm anthracyclin, gây độc tế bào bằng cách gắn vào DNA, ức chế các enzym cần thiết cho sao chép và phiên mã DNA.
Thông tin thêm về Doxorubicin
Doxorubicin là một kháng sinh thuộc nhóm anthracyclin, được chiết xuất từ Streptomyces peucetius var. caecius và hiện nay được tổng hợp. Nó là một thuốc chống ung thư mạnh, có hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại ung thư. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này