Dolifen Tab

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Samchungdang Pharm. Co. LTD

Video

Dolifen Tab

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Mỗi viên Dolifen Tab chứa Tramadol và Acetaminophen (Paracetamol) cùng một số tá dược khác.

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Dolifen Tab

Tramadol: Là thuốc giảm đau tổng hợp thuộc nhóm opioid, có tác dụng giảm đau theo cơ chế trung ương. Tramadol và chất chuyển hóa của nó gắn vào thụ thể của nơron thần kinh, làm giảm sự tái hấp thu norepinephrine và serotonin, từ đó giảm đau. Tác dụng giảm đau bắt đầu sau khoảng 1 giờ và đạt hiệu quả tối đa sau 2-3 giờ. Khác với morphine, tramadol không gây giải phóng histamine, ít ảnh hưởng đến nhịp tim và chức năng thất trái, và ở liều điều trị, ít gây ức chế hô hấp hơn morphine. Tramadol cũng được nghiên cứu cho thấy hiệu quả trong điều trị xuất tinh sớm.

Paracetamol: Có tác dụng chính là giảm đau và hạ sốt, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các chứng đau và sốt từ nhẹ đến vừa như cảm cúm, nhức đầu, đau bụng, đau nhức…

2.2 Chỉ định

Điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống mỗi viên khi đau, cách nhau tối thiểu 4-6 giờ. Liều tối đa 8 viên/ngày.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Người cao tuổi: Nên kéo dài thời gian giữa các lần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ do thời gian bán thải của hoạt chất trong thuốc ở người cao tuổi tương đối dài.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn. Nuốt cả viên với nước, không nhai hay nghiền nát.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Acetaminophen, Tramadol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, hoặc các thuốc có tính chất giống thuốc phiện khác.
  • Ngộ độc cấp tính với các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác.
  • Suy hô hấp nặng, suy thận hoặc suy gan nặng.
  • Động kinh không kiểm soát được bằng điều trị.
  • Điều trị đồng thời hoặc sau khi ngừng điều trị với thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI) trong vòng 15 ngày.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp nhất là trên hệ tiêu hóa và thần kinh trung ương, bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn. Các tác dụng phụ ít gặp hơn gồm: suy nhược, mệt mỏi, đau đầu, run, ù tai, khó nuốt, rối loạn tâm thần, giảm cân, nhịp tim nhanh, phù lưỡi, đau nửa đầu, co cơ tự phát, dị cảm, khó thở, rối loạn tầm nhìn, thiếu máu, bất thường trong xét nghiệm chức năng gan… Thông báo cho bác sĩ ngay khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

Tương tác Hệ quả
Dolifen - Thuốc SSRI, TCA, các opioid, IMAO, thuốc an thần, thuốc giảm ngưỡng co giật Tăng nguy cơ gây co giật
Dolifen - Thuốc ức chế thần kinh trung ương Tăng tác dụng ức chế trung ương, giảm sự tỉnh táo và khả năng phản ứng (nguy hiểm khi lái xe và vận hành máy móc); tăng nguy cơ suy hô hấp (có thể gây tử vong khi quá liều)
Dolifen - Naloxon Tăng nguy cơ co giật
Dolifen - Acenocoumarol, Carbamazepine, Digoxin, Fosphenytoin, Lixisenatide, Perampanel, Phenytoin, Quinidine, Warfarin, Zidovudine Tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ
Dolifen - Cholestyramine Giảm hấp thu Paracetamol
Dolifen - Ondansetron Tăng nhu cầu dùng Tramadol

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp; dùng liều cao tramadol với thuốc tê, thuốc mê, rượu.
  • Thận trọng ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ hoặc chấn thương đầu.
  • Thận trọng ở bệnh nhân nghiện thuốc phiện (có thể gây tái nghiện).
  • Thận trọng ở bệnh nhân nghiện rượu mạn tính (có nguy cơ gây độc gan).
  • Bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút: liều dùng không quá 2 viên/12 giờ.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan nặng.
  • Không dùng quá liều chỉ định.
  • Không dùng với các thuốc khác chứa paracetamol hoặc tramadol.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

7.2 Vận hành xe, máy móc

Thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người phải vận hành máy móc, lái xe.

7.3 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có báo cáo về tính an toàn. Cần cân nhắc sử dụng theo chỉ định của chuyên gia y tế.

7.4 Xử trí quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Tramadol

Tramadol là một opioid tổng hợp có tác dụng giảm đau mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách gắn kết với các thụ thể opioid trong não và tủy sống, giảm cảm nhận đau. So với các opioid khác, tramadol ít gây nghiện và ức chế hô hấp hơn. Tuy nhiên, nó vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt và buồn nôn.

Paracetamol (Acetaminophen)

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Cơ chế chính xác của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế sự tổng hợp prostaglandin trong não và tủy sống, góp phần giảm đau và hạ sốt.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Giảm đau hiệu quả trong các cơn đau mức độ vừa đến nặng.
  • Liều dùng và cách sử dụng đơn giản.
  • Dây chuyền sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Dạng vỉ nhỏ gọn, dễ bảo quản và vận chuyển.
  • Giá cả hợp lý.
  • Tramadol ít gây nghiện và ức chế hô hấp hơn so với các thuốc phiện khác.

Nhược điểm

  • Có thể gây rối loạn thị giác tạm thời, hoa mắt, chóng mặt... cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ