Dogrel 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-10072-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật

Video

Dogrel 75mg

Thuốc Dogrel 75mg được sử dụng trong điều trị hội chứng mạch vành và các biến cố do xơ vữa động mạch và nhồi máu cơ tim.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Dogrel 75mg chứa:

  • Hoạt chất: Clopidogrel 75mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Dogrel 75mg

2.1.1 Dược lực học

Clopidogrel là một tiền chất được chuyển hóa bởi enzyme CYP450 để tạo ra hoạt chất có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu. Nhờ đó, thuốc có thể dự phòng các biến cố bệnh lý ở những người mắc bệnh xơ vữa động mạch, ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng liên quan đến tim và mạch máu ở những người bị đột quỵ, đau tim hoặc đau thắt ngực. Clopidogrel cũng được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng với tim và mạch máu ở những người mắc bệnh động mạch ngoại biên.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tỷ lệ hấp thu tối thiểu là khoảng 50% liều dùng.

Phân bố: Clopidogrel và thiol (chất chuyển hóa chính) gắn với protein huyết tương với tỷ lệ là 94% và 98%.

Chuyển hóa: Clopidogrel được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ enzyme cytochrom P450.

Thải trừ: Clopidogrel và chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua nước tiểu và phân.

2.2 Chỉ định

Thuốc Dogrel 75mg được dùng trong:

  • Điều trị bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính không có đoạn ST chênh lên (cơn đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không có sóng Q).
  • Giảm nguy cơ xảy ra các biến cố do xơ vữa động mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ ở bệnh nhân từng bị xơ vữa động mạch có biểu hiện đột quỵ thiếu máu cục bộ.
  • Điều trị nhồi máu cơ tim hoặc các bệnh lý về động mạch ngoại biên.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Ngày uống 1 viên duy nhất, có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.

Người lớn bị cơn đau thắt ngực không ổn định: Ngày đầu tiên uống 4 viên, những ngày tiếp theo uống 1 viên/ngày.

Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): Không nên sử dụng.

Người già hoặc người bị bệnh thận: Không cần hiệu chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dạng viên nén, uống đường uống. Có thể uống lúc no hoặc đói.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có bệnh lý chảy máu (ví dụ: loét đường tiêu hóa hoặc chảy máu nội sọ).
  • Bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa, nôn mửa, tiêu chảy, khó tiêu
Da Phát ban đỏ, ngứa da
Khác Tức ngực, chảy máu cam (ít gặp); chảy máu tiêu hóa, loét dạ dày, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, bệnh thận, viêm đau khớp (hiếm gặp)

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi phối hợp với:

  • Aspirin, Heparin, Warfarin (tăng nguy cơ xuất huyết)
  • NSAID
  • Thuốc chuyển hóa qua Cyt P450 (ví dụ: Phenytoin, Tolbutamid)
  • Thuốc ức chế enzyme chuyển hóa (ví dụ: Omeprazole, Esomeprazole, Cimetidine)

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Không dùng cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính trong vài ngày đầu.
  • Thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (chấn thương, phẫu thuật...).
  • Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu chảy máu khi dùng thuốc kéo dài.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn. Không nên dùng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Liên hệ cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc kháng tiểu cầu, hoạt động bằng cách ức chế sự kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Hiệu quả của Clopidogrel có thể thay đổi tùy thuộc vào yếu tố di truyền của từng cá nhân. Một số nghiên cứu cho thấy Clopidogrel có thể hiệu quả hơn Aspirin trong việc ngăn ngừa các biến cố tim mạch sau can thiệp mạch vành.

Việc phối hợp Clopidogrel với các thuốc khác cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ tương tác thuốc.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Dogrel 75mg

Ưu điểm:

  • Dạng bào chế viên nén bao phim dễ bảo quản và sử dụng.
  • Giá cả phù hợp.
  • Được sản xuất bởi Navana Pharm., Ltd - một công ty dược phẩm uy tín tại Bangladesh.

Nhược điểm:

  • Có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tài liệu tham khảo: (Thông tin tài liệu tham khảo được cung cấp nhưng không hiển thị đầy đủ do giới hạn độ dài.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ