Adiovir
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Adiovir: Thông tin chi tiết sản phẩm
Adiovir là thuốc điều trị các bệnh đường hô hấp có đờm, chứa hoạt chất chính là Ambroxol.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ambroxol | 15mg/5ml siro |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Siro uống
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của Ambroxol (Hoạt chất chính trong Adiovir):
Ambroxol làm loãng đờm, giúp dễ dàng đào thải khi ho hoặc khạc đờm. Nó chuyển hóa thành Bromhexin, có tác dụng tương tự. Ngoài ra, Ambroxol còn có tác dụng giảm triệu chứng và tái phát của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng, có khả năng kháng viêm và tác dụng gây tê tại chỗ (chẹn kênh Canxi), tuy nhiên tác dụng này chưa được ứng dụng rộng rãi.
Chỉ định:
Adiovir được chỉ định dùng trong các bệnh đường hô hấp có tăng tiết dịch phế quản, hình thành đờm như:
- Viêm họng
- Viêm amidan
- Viêm tiểu phế quản
- Hen suyễn (có tăng tiết đờm)
- Viêm phế quản mạn tính (đặc biệt trong đợt cấp)
- Hen phế quản (có tăng tiết đờm)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Liều dùng phụ thuộc vào tuổi và tình trạng bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Dưới 2 tuổi | 2,5ml x 2 lần/ngày (sáng, tối) |
2 - 5 tuổi | 2,5ml x 3 lần/ngày (sáng, trưa, tối) |
5 - 12 tuổi | 5ml x 2-3 lần/ngày |
Trên 12 tuổi & Người lớn | 10ml x 2-3 lần/ngày |
Cách dùng:
Uống siro Adiovir sau ăn, cách bữa ăn 30 phút - 1 giờ để thuốc hấp thu tốt nhất.
Chống chỉ định
- Dị ứng với Ambroxol hoặc bất kỳ tá dược nào trong sản phẩm.
- Loét dạ dày tá tràng đang tiến triển.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là các vấn đề về tiêu hóa như ợ nóng, buồn nôn, nôn, khó tiêu. Ít gặp hơn là các phản ứng dị ứng như mẩn ngứa, phát ban. Các phản ứng hiếm gặp khác như phản vệ, khô miệng, tăng Transaminase đã được ghi nhận nhưng chưa được chứng minh trực tiếp liên quan đến Ambroxol.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Tương tác thuốc
Ambroxol có thể làm tăng nồng độ của một số kháng sinh trong nhu mô phổi (Erythromycin, Doxycyclin, Amoxicilin, Cefuroxim). Không nên dùng đồng thời với các thuốc làm khô đờm (như Atropin) và thuốc chống ho (như Codein) vì có thể gây tác dụng không mong muốn.
Dược lực học
Ambroxol là một chất làm long đờm. Nó làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp. Cơ chế chính là kích thích sản xuất chất hoạt động bề mặt ở phổi.
Dược động học
(Thông tin về dược động học của Ambroxol cần được bổ sung từ nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn. Nếu không có hiệu quả, hãy tái khám để được điều chỉnh liều hoặc thay thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử loét đường tiêu hóa hoặc ho ra máu (Ambroxol có thể làm tan cục máu đông).
- Phụ nữ mang thai: Thận trọng, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ dùng khi thật cần thiết.
Xử lý quá liều
(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy)
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Ambroxol
(Thông tin chi tiết về Ambroxol cần được bổ sung từ nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C, trong lọ kín, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm.
Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này