Dilovic 7.5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-3468-07
Hoạt chất:
Hàm lượng:
7.5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex

Video

Dilovic 7.5mg

Thuốc Kháng Viêm Không Steroid (NSAID)

Thành phần

Mỗi viên nén Dilovic 7.5mg chứa:

Hoạt chất: Meloxicam 7.5mg
Tá dược: (Thông tin tá dược chưa có sẵn)

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Dilovic 7.5mg chứa Meloxicam, một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc họ Oxicam. Meloxicam có tác dụng kháng viêm, giảm đau và hạ sốt. Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 hơn COX-1, giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa so với các NSAID khác.

Chỉ định:

  • Điều trị viêm và đau mạn tính trong:
    • Viêm xương khớp
    • Viêm khớp dạng thấp
    • Viêm cột sống dính khớp
  • Các trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Dilovic 7.5mg trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Meloxicam, Aspirin hoặc các NSAID khác.
  • Tiền sử hen phế quản, polyp mũi, phù mạch, mày đay sau khi dùng Aspirin hoặc NSAID khác.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển.
  • Xuất huyết dạ dày, chảy máu não.
  • Suy gan nặng, suy thận nặng (không lọc máu).
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Thường gặp: Buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Ít gặp: Dị ứng (mẩn ngứa, ban đỏ, mày đay), đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, tăng huyết áp, đỏ mặt, hen cấp (hiếm gặp), tăng urê hoặc creatinin trong nước tiểu, sốc phản vệ, phù.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Meloxicam có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông, thuốc tan huyết khối
  • NSAID khác
  • Methotrexat
  • Thuốc lợi tiểu
  • Ciclosporin
  • Cholestyramin
  • Thuốc hạ huyết áp
  • Lithi

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Meloxicam là một NSAID thuộc họ oxicam, có tác dụng kháng viêm, giảm đau và hạ sốt bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin. Thuốc ức chế chọn lọc COX-2, giúp giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Dược động học

(Thông tin dược động học chưa có sẵn)

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 7.5mg - 15mg/ngày, chia 1-2 lần.
  • Viêm xương khớp: 7.5mg/ngày, có thể tăng lên 15mg/ngày nếu cần.
  • Người suy thận nặng, chạy thận nhân tạo: Không quá 7.5mg/ngày.
  • Kết hợp với các dạng thuốc uống và tiêm Meloxicam: Tổng liều tối đa không quá 15mg/ngày.

Cách dùng: Uống thuốc với một ly nước đầy, tốt nhất sau ăn sáng hoặc ăn tối 30 phút.

Lưu ý thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng và các thuốc đang sử dụng.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy gan, suy thận.
  • Theo dõi chức năng gan định kỳ trong quá trình sử dụng.
  • Bù nước đầy đủ trước khi dùng thuốc cho người bị mất nước.
  • Không dùng thuốc nếu bao bì bị hư hỏng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng.

Xử lý quá liều

(Thông tin xử lý quá liều chưa có sẵn. Liên hệ ngay với trung tâm y tế nếu nghi ngờ quá liều.)

Quên liều

(Thông tin quên liều chưa có sẵn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)

Thông tin thêm về Meloxicam

Meloxicam là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để điều trị viêm và đau. Nó có tác dụng ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2), giúp giảm đau và viêm mà ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn so với các NSAID không chọn lọc.

Ưu điểm: Hiệu quả, an toàn (khi sử dụng đúng cách), giá thành tương đối rẻ, liều dùng đơn giản.

Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ (như nêu ở phần tác dụng phụ).

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex - Việt Nam

Số đăng ký: VD-3468-07

Đóng gói: 2 vỉ x 10 viên/ hộp


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ