Difen Plaster Cool
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Difen Plaster Cool: Thông tin chi tiết sản phẩm
Difen Plaster Cool là miếng dán giảm đau, chống viêm tại chỗ, được chỉ định cho người lớn trên 16 tuổi.
1. Thành phần
Mỗi miếng dán Difen Plaster Cool chứa:
- Hoạt chất: Natri diclofenac 15mg
- Tá dược: Vừa đủ cho một miếng dán
Dạng bào chế: Miếng dán phóng thích qua da.
2. Công dụng - Chỉ định
Difen Plaster Cool có tác dụng giảm đau, chống viêm tại chỗ. Thuốc được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các trường hợp sau ở người trên 16 tuổi:
- Chấn thương vùng cơ, vai, khuỷu tay.
- Viêm khớp thoái hóa.
- Bong gân, vết bầm tím do chấn thương, chấn thương thể thao.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 miếng dán/ngày/vị trí.
3.2 Cách dùng
Lột lớp giấy bảo vệ, dán mặt chứa hoạt chất lên vùng da cần điều trị.
4. Chống chỉ định
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
- Quá mẫn với diclofenac hoặc tá dược.
- Vùng da trầy xước, eczema, phát ban.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các phản ứng tại chỗ như mẩn ngứa, dị ứng. Hiếm gặp hơn: nôn, viêm dạ dày, khô da, tăng tiết mồ hôi, tăng động. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác khi sử dụng đường da. Tuy nhiên, không sử dụng cùng lúc với các thuốc bôi ngoài khác tại cùng một vị trí.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho mắt hoặc niêm mạc.
- Không băng bó vùng dán thuốc.
- Không dùng nhiều lần trên cùng một vùng da.
- Ngâm vùng da với nước trước khi gỡ miếng dán trên da khô, nhạy cảm hoặc nhiều lông.
- Ngừng dùng nếu có ngứa, kích ứng.
- Miếng dán có thể bong ra khi tiếp xúc lâu với nước.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai (ức chế co bóp tử cung, suy thận thai nhi). Cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Gỡ miếng dán và rửa sạch vùng da. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, thoáng, mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Diclofenac là thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAID). Nó ức chế prostaglandin A2, giảm viêm và đau tại chỗ. Sử dụng tại chỗ có hiệu quả giảm triệu chứng với ít tác dụng phụ tiêu hóa hơn so với đường uống.
9. Dược động học
Hấp thu qua da, phân bố nhanh đến mô. Một lượng nhỏ chuyển hóa qua gan và thải trừ qua nước tiểu.
10. Thông tin bổ sung về Natri Diclofenac
Natri diclofenac là một dẫn xuất axit phenylacetic có tác dụng giảm đau và chống viêm hiệu quả. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, những chất trung gian gây đau và viêm trong cơ thể. So với việc sử dụng đường uống, việc sử dụng natri diclofenac tại chỗ giúp giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày tá tràng.
11. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm có chứa hoạt chất và công dụng tương tự có thể được bác sĩ chỉ định thay thế.
12. Ưu điểm
- Cảm giác mát lạnh nhờ tinh dầu bạc hà (nếu có trong thành phần, cần xác nhận thêm thông tin).
- Giảm đau nhanh chóng.
- Giảm tác dụng phụ tiêu hóa so với đường uống.
- Sản xuất theo dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
13. Nhược điểm
Có thể gây mẩn đỏ, ban da.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này