Dekasiam 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22510-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Cốm chứa pellet bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 20 gói x 725mg
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim

Video

Dekasiam 100mg

Thuốc Tim Mạch

1. Thành phần

Mỗi gói Dekasiam 100mg chứa:

  • Dược chất: Acid Acetylsalicylic 100mg
  • Tá dược: Titan dioxyd, Aerosil, Cellulose 101,…

Dạng bào chế: Thuốc cốm chứa pellet bao tan trong ruột.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Dekasiam 100mg

2.1.1 Dược lực học

Axit axetylsalixylic (Aspirin) là một thành viên của nhóm axit benzoic, là dẫn xuất của axit salicylic, trong đó nhóm hydroxyl phenolic được thay thế bằng nhóm acetoxy. Aspirin là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc giảm đau không gây nghiện, chất ức chế kết tập tiểu cầu, thuốc hạ sốt, và có nhiều tác dụng dược lý khác như chất ức chế cyclooxygenase 2, chất ức chế cyclooxygenase 1, chất đối kháng prostaglandin, v.v…

Cơ chế tác dụng: Aspirin là chất ức chế không hồi phục của cyclooxygenase-1 (COX-1). Nó cũng điều chỉnh hoạt động của cyclooxygenase-2 (COX-2). Khác với các NSAID khác (như ibuprofen/naproxen) có liên kết thuận nghịch với enzyme này, liên kết của aspirin là không thể đảo ngược. Aspirin cũng ức chế thromboxane A2 trên tiểu cầu một cách không hồi phục, ngăn ngừa sự kết tập tiểu cầu. Ngoài ra, việc ức chế COX dẫn đến chuyển hướng axit arachidonic vào con đường lipoxygenase, dẫn đến sản xuất lipoxin có tác dụng chống viêm.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sự hấp thu aspirin từ đường tiêu hóa phụ thuộc vào dạng bào chế. Dạng lỏng hấp thu nhanh hơn dạng viên nén. Sự hấp thu nhạy cảm với pH ở ruột non, hấp thu ở ruột non cao hơn ở dạ dày ở cùng một phạm vi pH. Ở pH 3,5 hoặc 6,5, sự hấp thu ở ruột của aspirin lớn hơn sự hấp thu ở dạ dày.

Phân bố: Aspirin đi qua nhau thai và máu não, cũng được tìm thấy trong sữa mẹ.

Thải trừ: Aspirin được đào thải qua thận, quá trình này có thể tăng cường bằng cách làm tăng pH nước tiểu. Thuốc kháng acid có thể làm tăng độ thanh thải thận bằng cách làm tăng pH nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Dekasiam 100mg được chỉ định để điều trị và dự phòng nguy cơ tái phát đột quỵ, nhồi máu cơ tim ở những người:

  • Có tiền sử nhồi máu cơ tim (đau tim).
  • Đã từng phẫu thuật tim (đặt ống tim, tạo hình mạch).
  • Bị đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định.
  • Có tiền sử đột quỵ (thiếu máu não thoáng qua, thiếu máu não cục bộ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 gói/ngày.

3.2 Cách dùng

  • Pha gói bột với nước và uống.
  • Uống thuốc sau khi ăn.
  • Khuấy kỹ bột thuốc trong nước trước khi uống.
  • Uống thuốc trong vòng 5 phút sau khi pha.
  • Không nên để thuốc đã pha quá lâu vì có thể ảnh hưởng đến tác dụng của lớp bao tan trong ruột.

4. Chống chỉ định

Thuốc không được sử dụng cho những người:

  • Dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác (viêm mũi, hen suyễn, mày đay).
  • Xơ gan, suy gan.
  • Có xu hướng chảy máu.
  • Đang dùng Methotrexate liều cao (≥15mg/tuần).
  • 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Suy tim vừa, nặng.
  • Giảm tiểu cầu.
  • Tốc độ lọc cầu thận < 30ml/phút.
  • Tiền sử bệnh hen.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp Ít gặp
Khó chịu ở thượng vị Mệt mỏi
Buồn nôn, nôn Cáu gắt
Loét dạ dày-ruột Bồn chồn, mất ngủ
Ợ nóng Mày đay, ban
Khó tiêu Thiếu máu tan máu
Đau dạ dày Giảm tiểu cầu, bạch cầu
Chảy máu ẩn
Thiếu máu
Thời gian chảy máu kéo dài
Co thắt phế quản
Chức năng thận giảm
Độc hại cho gan
Yếu cơ
Thiếu sắt

6. Tương tác thuốc

Aspirin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Naproxen, Indomethacin, Fenoprofen: Giảm nồng độ Aspirin.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Acid Valproic), thuốc ức chế miễn dịch (Methotrexate), Sulfonylurea: Tăng độc tính hoặc nồng độ trong huyết thanh.
  • Thuốc lợi tiểu (Sulphinpyrazol, Probenecid): Giảm tác dụng của Aspirin.
  • Spironolacton: Đối kháng tác dụng.
  • Penicillin: Ảnh hưởng đến vận chuyển từ dịch não tủy đến máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng cùng các NSAID khác, thuốc chống đông máu, thuốc có nguy cơ chảy máu, Glucocorticoid.
  • Sử dụng đúng liều lượng.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (có thể cần giảm liều do chức năng thận suy giảm), người bệnh gan, bệnh tim nhẹ, bệnh thận, đặc biệt là người đang dùng thuốc lợi tiểu.
  • Theo dõi chức năng thận và dấu hiệu giữ nước.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Aspirin có thể gây suy hô hấp sơ sinh, đóng sớm động mạch rốn, tăng huyết áp động mạch phổi và tăng nguy cơ chảy máu cho cả mẹ và thai nhi. Không nên dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Phụ nữ cho con bú: Aspirin bài tiết vào sữa mẹ, nhưng với liều dùng thông thường, ít khi gây hại cho trẻ. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Ù tai, chóng mặt, buồn nôn, nôn, quá hưng phấn, thở gấp, rối loạn tâm thần, hôn mê, khó thở, giảm hoạt động thần kinh, trụy mạch.

Xử trí: Rửa dạ dày, dùng dung dịch kiềm để tăng tiết nước tiểu, thẩm tách máu (trong trường hợp quá liều nặng).

7.4 Bảo quản

Để nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

SĐK: VD-22510-15

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim

Đóng gói: Hộp 20 gói x 725mg (Lưu ý: Thông tin đóng gói cần được xác nhận lại)

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Gói bột dễ pha, dễ uống.
  • Giá cả phải chăng.
  • Hiệu quả trong phòng ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
  • Sử dụng Aspirin sớm có lợi cho nhiều bệnh nhân.

Nhược điểm

  • Không an toàn cho trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
  • Có thể tăng nguy cơ chảy máu và gây thiếu máu.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ