Palmolin 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Palmolin 60mg
Thuốc chống dị ứng
Thành phần
Mỗi viên nén Palmolin 60mg chứa:
Dược chất: | Fexofenadine 60mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Thông tin về thành phần hoạt chất
Fexofenadine là một chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, thuộc thế hệ kháng histamin H1 thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng đối kháng chọn lọc và đặc hiệu với các thụ thể H1 ngoại biên (ở mạch máu, đường tiêu hóa, đường hô hấp). Đặc biệt, fexofenadine không ức chế kênh Kali nên không gây độc cho tế bào cơ tim. Ở liều điều trị, thuốc không gây an thần do khả năng đi qua hàng rào máu não kém. Tác dụng của fexofenadine nhanh và kéo dài do gắn chậm vào và tách chậm khỏi thụ thể H1. Fexofenadine không đối kháng với dopamin, acetylcholin, và không gây ức chế thụ thể beta-adrenergic và alpha-1.
Công dụng - Chỉ định
Palmolin 60mg được chỉ định để giảm các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa
- Mày đay vô căn mạn tính
Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Palmolin 60mg.
- Tiền sử quá mẫn với terfenadin.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, khó tiêu, buồn nôn, nguy cơ nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm xoang, đau bụng kinh, viêm tai giữa.
Ít gặp: Rối loạn giấc ngủ, khô miệng, ác mộng.
Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, mày đay, khó thở.
Tương tác thuốc
Tương tác | Hậu quả |
---|---|
Fexofenadine - Erythromycin và ketoconazol | Tăng nồng độ fexofenadine nhưng không ảnh hưởng đến khoảng QT |
Fexofenadine - Verapamil, các chất ức chế p-glycoprotein | Tăng nồng độ fexofenadine |
Fexofenadine - Thuốc kháng acid có chứa Magie, nhôm | Giảm hấp thu fexofenadine |
Fexofenadine - Chất ức chế thần kinh trung ương (rượu,...) | Giảm nồng độ các thuốc dùng cùng |
Fexofenadine - Chất ức chế acetylcholinesterase, betahistine | Giảm nồng độ các thuốc dùng cùng |
Fexofenadine - Rifampin, amphetamin | Giảm nồng độ fexofenadine |
Fexofenadine - Nước hoa quả | Làm giảm sinh khả dụng của fexofenadine |
Dược động học
Hấp thu:
Fexofenadine được hấp thu tương đối tốt khi uống. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2-3 giờ sau khi uống. Thức ăn giàu chất béo làm kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh và giảm khoảng 17% nồng độ đỉnh.
Phân bố:
Fexofenadine gắn với protein huyết tương khoảng 60-70%. Không rõ thuốc có qua nhau thai hay tiết vào sữa mẹ không. Thuốc không đi qua hàng rào máu não, do đó không gây an thần.
Chuyển hóa:
Fexofenadine được chuyển hóa ở gan thành các chất không hoạt tính.
Thải trừ:
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
Dược lực học
Fexofenadine là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế sự giải phóng histamin, giảm các triệu chứng dị ứng.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Viêm mũi dị ứng: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
Mày đay vô căn mạn tính: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
Suy thận: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, hiệu chỉnh liều theo chức năng thận.
Người lớn tuổi: Liều khởi đầu 1 viên/lần/ngày.
Cách dùng:
Uống trực tiếp với nước hoặc hòa tan viên nén trong nước rồi uống.
Lưu ý thận trọng
- Ngưng dùng thuốc vài ngày trước khi làm xét nghiệm dị ứng trên da.
- Có thể làm nặng thêm bệnh vảy nến.
- Thận trọng khi dùng cho người lớn tuổi và người suy thận.
- Tá dược chứa Aspartame có thể ảnh hưởng đến người bị phenylceton niệu.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Fexofenadine ở liều điều trị không ảnh hưởng đến thần kinh trung ương, nhưng cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt.
Xử trí: Loại bỏ thuốc chưa hấp thu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này