Darzalex 400Mg/20Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
QLSP-H03-1163-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 20ml
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Janssen - Cilag Ltd

Video

Darzalex 400mg/20ml

Tên thương hiệu: Darzalex

Hàm lượng: 400mg/20ml

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Daratumumab 20mg/ml
Tá dược Vừa đủ 20ml

2. Công dụng - Chỉ định

Darzalex 400mg/20ml được chỉ định cho người lớn bị đa u tủy tái phát, kháng trị với liệu pháp điều trị bao gồm chất ức chế proteasome và thuốc điều hòa miễn dịch. Thuốc được sử dụng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone hoặc bortezomib và dexamethasone để điều trị đa u tủy ở người lớn đã được điều trị với ít nhất 1 phác đồ trước đó.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào liệu pháp điều trị:

  • Liều dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với lenalidomide: 16 mg/kg thể trọng, truyền tĩnh mạch.
    • Tuần 1-8: Hàng tuần (tổng 8 liều)
    • Tuần 9-24: 2 tuần/lần (tổng 8 liều)
    • Từ tuần 25 trở đi: 4 tuần/lần (cho đến khi bệnh tiến triển)
  • Liều dùng phối hợp với bortezomib: 16 mg/kg thể trọng, truyền tĩnh mạch.
    • Tuần 1-9: Hàng tuần (tổng 9 liều)
    • Tuần 10-24: 3 tuần/lần (tổng 5 liều)
    • Từ tuần 25 trở đi: 4 tuần/lần (cho đến khi bệnh tiến triển)

3.2 Cách dùng

Darzalex 400mg/20ml được sử dụng bằng đường truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng với dung dịch tiêm NaCl 0,9%.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Darzalex 400mg/20ml cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm phổi, mệt mỏi, sốt, phù ngoại biên, co thắt cơ, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó thở, ho, đau đầu, bệnh lý thần kinh cảm giác ngoại biên, giảm bạch cầu lympho, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính.

Thường gặp: Nhiễm cúm, rung nhĩ.

6. Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần báo với bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi các phản ứng liên quan đến truyền thuốc trong và sau khi truyền.
  • Sử dụng corticosteroid, thuốc hạ sốt, thuốc kháng histamin trước khi điều trị để giảm phản ứng liên quan đến truyền thuốc.
  • Sử dụng corticosteroid đường uống sau khi dùng thuốc để giảm nguy cơ phản ứng liên quan đến truyền thuốc muộn.
  • Ngừng điều trị vĩnh viễn nếu có phản ứng liên quan đến truyền thuốc đe dọa tính mạng.
  • Theo dõi công thức máu toàn phần định kỳ. Có thể tạm ngừng thuốc để phục hồi số lượng tế bào máu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đang kiểm soát natri.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây mệt mỏi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ với thai nhi. Cần trao đổi với bác sĩ về các nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.

Cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng thuốc và 3 tháng sau khi ngừng điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Theo dõi bệnh nhân và điều trị triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 2°C đến 8°C, tránh ánh sáng.

8. Dược lực học

Daratumumab là kháng thể đơn dòng IgG1k ở người, gắn với protein CD38 trên bề mặt tế bào u đa u tủy. CD38 có chức năng bám dính, phát tín hiệu, hoạt tính enzym. Daratumumab ức chế sự phát triển của các khối u biểu hiện CD38 và gây chết tế bào u qua trung gian miễn dịch hoặc gây độc tế bào phụ thuộc bổ thể.

9. Dược động học

Hấp thu: Cmax tăng xấp xỉ tỷ lệ tăng liều, tăng hơn tỷ lệ liều ở tuần cuối.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 4,7 ± 1,3 L (đơn trị liệu) và 4,4 ± 1,5 L (kết hợp), có thể qua nhau thai.

Thải trừ: Thời gian bán thải 18 ± 9 ngày.

10. Thông tin thêm về Daratumumab

(Thông tin bổ sung từ nguồn khác - cần được kiểm chứng thêm từ nguồn uy tín) Daratumumab là một kháng thể đơn dòng hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu vào protein CD38 được tìm thấy trên bề mặt của tế bào ung thư đa u tủy. Bằng cách liên kết với CD38, Daratumumab kích hoạt một số cơ chế dẫn đến sự tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là một loại thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu, có nghĩa là nó chỉ ảnh hưởng đến tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh khác trong cơ thể.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ