Daktarin Oral Gel

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11117-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Gel
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ:
Thái Lan
Đơn vị kê khai:
Janssen Cilag Ltd.

Video

Daktarin Oral Gel

Thuốc Daktarin Oral Gel được chỉ định để điều trị nhiễm nấm tại miệng cho trẻ em.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Miconazole nitrat 200mg/10g
Tá dược vừa đủ 10g

Dạng bào chế: Gel

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Miconazole là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm Azole. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào nấm, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của các loại nấm như Candida, Aspergillus, Trichophyton,… Miconazole cũng có tác dụng trên một số chủng vi khuẩn Gram dương.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa và điều trị nhiễm Candida tại miệng, hầu họng và đường tiêu hóa.
  • Điều trị các bệnh nhiễm Candida như tưa miệng, viêm miệng, lưỡi đen, viêm họng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: 1/2 thìa thuốc/lần x 4 lần/ngày.
  • Trẻ từ 4 đến 24 tháng tuổi: 1/4 thìa thuốc/lần x 4 lần/ngày.

Cách dùng cho trẻ bị nấm lưỡi trắng (4-24 tháng tuổi): Sử dụng 1/4 thìa thuốc/lần x 4 lần/ngày sau bữa ăn. Giữ thuốc trong miệng càng lâu càng tốt. Chia thuốc thành những phần nhỏ, dùng ngón tay sạch thoa vào vùng bị nhiễm nấm. Khuyến cáo không nên nuốt thuốc ngay sau khi bôi. Điều trị duy trì 7 ngày sau khi hết triệu chứng.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dạng gel. Sử dụng băng gạc cuốn vào ngón tay, lấy lượng thuốc đã định và thoa vào khoang miệng. Giữ thuốc trong miệng càng lâu càng tốt để đảm bảo hiệu quả.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 6 tháng tuổi.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan.
  • Trẻ em trên 6 tháng tuổi nhưng chưa hoàn thiện khả năng nuốt.

5. Tác dụng phụ

  • Kích ứng tại chỗ: nóng rát, đau khoang miệng.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiêu chảy (trong trường hợp điều trị kéo dài).
  • Phản ứng dị ứng (ít gặp).

6. Tương tác thuốc

Không sử dụng cùng lúc với:

  • Thuốc kháng histamin như Astemizole, Terfenadine.
  • Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa Cisapride.

Thận trọng khi sử dụng cùng với:

  • Thuốc chống động kinh Phenytoin.
  • Thuốc ức chế miễn dịch Cyclosporin.
  • Một số thuốc điều trị đái tháo đường.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thực phẩm hoặc phụ gia nào.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Không sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu đổi màu, chảy nước, hoặc có mùi mốc.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-11117-10

Nhà sản xuất: Công ty Olic., Ltd Thái Lan.

Quy cách đóng gói: 1 tuýp 10g gel.

9. Thông tin về Miconazole Nitrat

(Thêm thông tin chi tiết về Miconazole Nitrat ở đây nếu có, ví dụ: cơ chế tác dụng cụ thể hơn, phổ kháng khuẩn, hấp thu chuyển hóa thải trừ...)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ