Daclahep 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Daclahep 60mg
Tên thuốc: Daclahep 60mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Mỗi viên Daclahep 60mg chứa:
- Hoạt chất: Daclatasvir 60mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Daclahep 60mg là thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị nhiễm virus viêm gan C (HCV), thường được dùng kết hợp với thuốc khác. Thuốc được chỉ định điều trị nhiễm virus viêm gan C mạn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 1 viên/lần/ngày khi kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mạn tính.
3.2 Cách dùng
Uống đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Daclahep 60mg cho những trường hợp sau:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị sỏi thận.
- Tăng calci máu.
- Tăng calci niệu.
- Bệnh nhân bất động lâu ngày.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Nhầm lẫn
- Suy giảm trí nhớ
- Chóng mặt (nghiêm trọng)
- Buồn nôn
- Mất ngủ hoặc khó ngủ
- Thiếu máu, số lượng hồng cầu thấp
- Đau, nhịp tim chậm (có thể khó thở khi dùng kết hợp với Sofosbuvir và amiodarone)
- Tái hoạt động của virus viêm gan B
- Suy gan
Ngừng sử dụng và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
- Kết hợp với Sofosbuvir và Amiodarone có thể gây nhịp tim chậm.
- Có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của CYP3A khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác.
- Dùng cùng Warfarin có thể làm tăng hoạt tính chống đông máu và nguy cơ chảy máu.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng trước khi điều trị bằng Daclahep 60mg.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng kết hợp với Sofosbuvir và amiodarone (có thể gây chậm nhịp tim).
- Kiểm tra sức khỏe nếu có dấu hiệu suy gan, vấn đề về gan, ghép gan, viêm gan B tái phát, bệnh tim…
- Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
- Không uống bia rượu trong thời gian điều trị.
- Không có hiệu quả trong việc phòng ngừa lây truyền virus HCV.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc (có thể gây đau đầu, chóng mặt).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng thuốc này khi mang thai. Thông báo cho bác sĩ nếu phát hiện mang thai trong quá trình điều trị. Không cho con bú khi đang điều trị bằng Daclahep 60mg.
7.3 Xử trí khi quá liều
Kinh nghiệm về quá liều Daclahep 60mg còn hạn chế. Các triệu chứng tương tự tác dụng phụ có thể xuất hiện. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi triệu chứng lâm sàng và thực hiện các biện pháp hỗ trợ, điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Kết hợp Daclahep 60mg (Daclatasvir) và Sofosbuvir
Daclahep 60mg (chứa Daclatasvir) không được sử dụng đơn trị liệu mà cần kết hợp với Sofosbuvir để điều trị viêm gan C. Liều lượng kết hợp tùy thuộc vào kiểu gen và tình trạng bệnh nhân (tham khảo hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế).
9. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Daclatasvir có thể được xem xét như Hepcfix 60 và Daclaxen 60mg (tham khảo ý kiến bác sĩ).
10. Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Daclatasvir là chất ức chế protein không cấu trúc 5A (NS5A) của virus viêm gan C (HCV). Thuốc liên kết với đầu N trong miền 1 của HCV, ức chế quá trình sao chép RNA và lắp ráp virus.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 67% khi uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ, trạng thái ổn định sau khoảng 4 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 47L.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 ở gan.
Thải trừ: Thời gian bán hủy 12-15 giờ. Khoảng 88% thải trừ qua mật và phân, 6,6% qua nước tiểu.
11. Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị nhiễm virus viêm gan C kiểu gen 3 (tỷ lệ SVR cao).
- Ít tác dụng phụ hơn các thuốc điều trị viêm gan C khác.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
12. Nhược điểm
- Không sử dụng đơn trị liệu.
- Có thể gây hại cho thai nhi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này