Daclahep 60Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 28 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Healthcare Limited

Video

Daclahep 60mg

Tên thuốc: Daclahep 60mg

Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus

1. Thành phần

Mỗi viên Daclahep 60mg chứa:

  • Hoạt chất: Daclatasvir 60mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Daclahep 60mg là thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị nhiễm virus viêm gan C (HCV), thường được dùng kết hợp với thuốc khác. Thuốc được chỉ định điều trị nhiễm virus viêm gan C mạn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo là 1 viên/lần/ngày khi kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mạn tính.

3.2 Cách dùng

Uống đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Daclahep 60mg cho những trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị sỏi thận.
  • Tăng calci máu.
  • Tăng calci niệu.
  • Bệnh nhân bất động lâu ngày.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Nhầm lẫn
  • Suy giảm trí nhớ
  • Chóng mặt (nghiêm trọng)
  • Buồn nôn
  • Mất ngủ hoặc khó ngủ
  • Thiếu máu, số lượng hồng cầu thấp
  • Đau, nhịp tim chậm (có thể khó thở khi dùng kết hợp với Sofosbuvir và amiodarone)
  • Tái hoạt động của virus viêm gan B
  • Suy gan

Ngừng sử dụng và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

  • Kết hợp với Sofosbuvir và Amiodarone có thể gây nhịp tim chậm.
  • Có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của CYP3A khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác.
  • Dùng cùng Warfarin có thể làm tăng hoạt tính chống đông máu và nguy cơ chảy máu.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng trước khi điều trị bằng Daclahep 60mg.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng kết hợp với Sofosbuvir và amiodarone (có thể gây chậm nhịp tim).
  • Kiểm tra sức khỏe nếu có dấu hiệu suy gan, vấn đề về gan, ghép gan, viêm gan B tái phát, bệnh tim…
  • Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không uống bia rượu trong thời gian điều trị.
  • Không có hiệu quả trong việc phòng ngừa lây truyền virus HCV.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc (có thể gây đau đầu, chóng mặt).

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên dùng thuốc này khi mang thai. Thông báo cho bác sĩ nếu phát hiện mang thai trong quá trình điều trị. Không cho con bú khi đang điều trị bằng Daclahep 60mg.

7.3 Xử trí khi quá liều

Kinh nghiệm về quá liều Daclahep 60mg còn hạn chế. Các triệu chứng tương tự tác dụng phụ có thể xuất hiện. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi triệu chứng lâm sàng và thực hiện các biện pháp hỗ trợ, điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Kết hợp Daclahep 60mg (Daclatasvir) và Sofosbuvir

Daclahep 60mg (chứa Daclatasvir) không được sử dụng đơn trị liệu mà cần kết hợp với Sofosbuvir để điều trị viêm gan C. Liều lượng kết hợp tùy thuộc vào kiểu gen và tình trạng bệnh nhân (tham khảo hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế).

9. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm chứa Daclatasvir có thể được xem xét như Hepcfix 60 và Daclaxen 60mg (tham khảo ý kiến bác sĩ).

10. Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Daclatasvir là chất ức chế protein không cấu trúc 5A (NS5A) của virus viêm gan C (HCV). Thuốc liên kết với đầu N trong miền 1 của HCV, ức chế quá trình sao chép RNA và lắp ráp virus.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 67% khi uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ, trạng thái ổn định sau khoảng 4 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 47L.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 ở gan.

Thải trừ: Thời gian bán hủy 12-15 giờ. Khoảng 88% thải trừ qua mật và phân, 6,6% qua nước tiểu.

11. Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị nhiễm virus viêm gan C kiểu gen 3 (tỷ lệ SVR cao).
  • Ít tác dụng phụ hơn các thuốc điều trị viêm gan C khác.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

12. Nhược điểm

  • Không sử dụng đơn trị liệu.
  • Có thể gây hại cho thai nhi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ