Cubabute
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Cubabute
Tên thuốc: Cubabute
Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba
Thành phần
Thành phần chính: Ceftibuten 200mg (dưới dạng Ceftibuten hydrat)
Dạng bào chế: Viên nén phân tán
Công dụng - Chỉ định
Cubabute được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, mức độ nhẹ đến trung bình, bao gồm:
- Đợt cấp viêm phế quản mạn tính do H. influenzae, M. catarrhalis, S. pneumoniae.
- Viêm tai giữa cấp tính do H. influenzae, M. catarrhalis, S. pneumoniae.
- Viêm họng, viêm amidan do S. pyogenes.
Dược lực học
Ceftibuten là kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba bán tổng hợp, bền vững với beta-lactamase và có hoạt tính kháng khuẩn. Ceftibuten tác dụng bằng cách liên kết và làm bất hoạt các protein gắn penicillin (PBP) trên màng trong của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự suy yếu thành tế bào vi khuẩn và gây ra hiện tượng ly giải tế bào.
Dược động học
Hấp thu: Ceftibuten hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 3 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu và giảm nhẹ sinh khả dụng.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình 0.21L/kg. Liên kết với protein huyết tương khoảng 65%. Phân bố tại các mô như dịch tiết phế quản, amidan và dịch não tủy.
Chuyển hóa: Chuyển hóa thành dạng đồng phân cis và trans, dạng cis chiếm phần lớn.
Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải khoảng 2-2.3 giờ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 2 viên/lần/ngày, trong 10 ngày |
Trẻ em dưới 12 tuổi | Chọn dạng bào chế khác phù hợp. Trẻ cân nặng trên 45kg: Liều như người lớn |
Bệnh nhân suy thận (Độ thanh thải Creatinin): |
|
Cách dùng
Dùng đường uống. Uống thuốc trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp/Hiếm gặp |
---|---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa | Chán ăn, khô miệng, táo bón, ợ hơi, đầy hơi, phân lỏng, rối loạn vị giác |
Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt | |
Hô hấp | Khó thở | Khó thở, nghẹt mũi |
Tiết niệu - Sinh dục | Tiểu khó, viêm âm đạo | |
Toàn thân | Mệt mỏi | |
Da | Ngứa, phát ban, nổi mề đay | |
Tâm thần | Lơ mơ | |
Máu | Tăng BUN, bạch cầu ưa eosin, giảm hemoglobin | Tăng tiểu cầu, giảm bạch cầu |
Gan | Tăng AST, tăng bilirubin | Tăng creatinin, tăng AST |
Chuyển hóa | Tăng alkaline phosphatase |
Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid, chất đối kháng thụ thể H2: Có thể tăng nồng độ Ceftibuten trong máu.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng trên bệnh nhân nghi ngờ hoặc có tiền sử dị ứng với penicillin.
- Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
- Hiệu chỉnh liều trên bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
- Thận trọng trên người có tiền sử bệnh tiêu hóa, nhất là viêm đại tràng.
- Dùng cách xa bữa ăn ít nhất 2 giờ để đảm bảo sinh khả dụng.
- Chưa thiết lập hiệu quả và an toàn trên trẻ dưới 6 tháng tuổi.
- Người già cần theo dõi chức năng thận và hiệu chỉnh liều.
- Có thể gây chóng mặt, hoa mắt, thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Kích thích não dẫn đến co giật.
Xử trí: Điều trị co giật và loại bỏ thuốc bằng rửa dạ dày và thẩm phân máu.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Ceftibuten
Ưu điểm: Ceftibuten là cephalosporin thế hệ thứ ba hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, nhiễm trùng đường tiết niệu. Ổn định với beta-lactamase, hấp thu tốt, ít tác dụng phụ. Tạo ra lượng thấp trong sữa mẹ.
Nhược điểm: Có nguy cơ gây tác dụng phụ. Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ có thai.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này