Cosmegen Lyovac 500Mcg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mcg
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Recordati Rare Diseases UK Ltd

Video

Cosmegen Lyovac 500mcg

Tên thương hiệu: Cosmegen Lyovac

Hàm lượng: 500mcg

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

1. Thành phần

Mỗi lọ Cosmegen Lyovac 500mcg chứa:

Hoạt chất: Dactinomycin 500mcg

2. Công dụng - Chỉ định

Cosmegen Lyovac 500mcg được chỉ định điều trị các loại ung thư sau:

  • Khối u Wilms
  • Ung thư cơ vân ở trẻ em
  • Tăng sản nguyên bào nuôi dưỡng thai kỳ
  • Ung thư tinh hoàn di căn (không phải u tinh hoàn)
  • Ung thư hắc tố di căn tại chỗ
  • Sarcoma Ewing

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng Cosmegen Lyovac 500mcg phụ thuộc vào loại ung thư, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Một số phác đồ liều dùng tham khảo:

Loại Ung thư Phác đồ Liều dùng
U Wilms 45 mcg/kg tiêm tĩnh mạch
Ung thư cơ vân 15 mcg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày trong 5 ngày
Sarcoma Ewing 1,25 mg/m² tiêm tĩnh mạch
Ung thư tinh hoàn 1.000 mcg/m² tiêm tĩnh mạch vào ngày 1
Tăng sản nguyên bào nuôi dưỡng thai kỳ 12 mcg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày trong 5 ngày, hoặc 500 mcg tiêm tĩnh mạch vào Ngày 1 và Ngày 2
Tưới máu khu vực trong u ác tính tái phát tại chỗ và di căn tại chỗ Chi dưới hoặc xương chậu: 50 mcg/kg; Chi trên: 35 mcg/kg

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Liều lượng và cách dùng cụ thể phải do bác sĩ quyết định.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Cosmegen Lyovac 500mcg cho:

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị thủy đậu hoặc herpes zoster.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay lập tức):

  • Đau dạ dày
  • Tăng cân nhanh
  • Sưng ở tay hoặc chân
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Vàng da
  • Vết loét hoặc mảng trắng trong miệng
  • Khó nuốt
  • Khô miệng
  • Phồng rộp, loét da tại nơi tiêm
  • Giảm tế bào máu

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Rụng tóc
  • Sốt, nhiễm trùng
  • Số lượng tế bào máu thấp
  • Phát ban
  • Khó nuốt
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi

6. Tương tác thuốc

Cosmegen có thể tương tác với quá trình chụp X-quang và ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm sinh học xác định nồng độ thuốc kháng khuẩn. Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cosmegen có độc tính cao hơn ở trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với rủi ro.
  • Người cao tuổi có nguy cơ suy tủy cao hơn khi sử dụng Cosmegen so với người trẻ tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Cosmegen.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng, loét dạ dày-ruột, rối loạn da, phát ban, suy giảm tạo máu nghiêm trọng, tắc tĩnh mạch, suy thận cấp, nhiễm trùng huyết.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

9. Quên liều

Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn quên một liều thuốc.

10. Thông tin về Dactinomycin

Dược lực học: Dactinomycin (Actinomycin D) là một chất gây độc tế bào và chất gây chết tế bào miễn dịch mạnh, có tác dụng chống ung thư. Nó ức chế sự phiên mã DNA thành RNA, do đó ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư.

Dược động học: Dactinomycin hấp thu kém qua đường tiêu hóa, vì vậy được dùng đường tiêm tĩnh mạch. Nó phân bố nhanh vào các mô, tập trung ở tế bào có nhân và tủy xương. Ít bị chuyển hóa và được bài tiết qua nước tiểu và mật, chủ yếu ở dạng không đổi qua nước tiểu. Dactinomycin có thể qua được hàng rào nhau thai.

11. Bảo quản

Bảo quản Cosmegen Lyovac 500mcg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ