Codlugel Plus

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100844724
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ Phần Dược Medipharco

Video

Codlugel Plus: Thông tin chi tiết sản phẩm

Codlugel Plus là hỗn dịch uống được chỉ định để điều trị các vấn đề về dạ dày liên quan đến tăng acid.

1. Thành phần

Mỗi gói 10g hỗn dịch uống Codlugel Plus chứa:

Thành phần Hàm lượng Dạng
Nhôm oxit 400mg Nhôm hydroxyd gel 13%
Magnesi hydroxyd 800,4mg Magnesi hydroxyd paste 30%
Simethicone 80mg -

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.

2. Công dụng - Chỉ định

Codlugel Plus có tác dụng trung hòa acid dư thừa trong dạ dày và hỗ trợ bảo vệ niêm mạc dạ dày. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp:

  • Ợ nóng
  • Ợ hơi
  • Ợ chua
  • Đầy hơi
  • Đầy bụng
  • Khó tiêu do tăng acid dạ dày ở bệnh nhân viêm hoặc loét dạ dày, tá tràng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 1 gói/lần, 2-4 lần/ngày.

Trẻ em: Uống ½ - 1 gói/lần, 2-4 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống Codlugel Plus trong bữa ăn hoặc trong vòng 30 phút - 2 giờ sau khi ăn. Có thể dùng trước khi ngủ hoặc khi xuất hiện các triệu chứng khó chịu do bệnh lý dạ dày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Codlugel Plus cho các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Giảm phosphat máu.
  • Thủng hoặc tắc ruột (đang bị hoặc nghi ngờ).
  • Trẻ nhỏ bị mất nước, suy thận hoặc nhiễm độc nhôm.
  • Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Táo bón, đắng miệng, cứng bụng, buồn nôn, nôn.

Ít gặp: Nhuyễn xương, giảm trí nhớ, giảm phosphat huyết, suy thận mạn.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc chống nấm, Digoxin, muối Sắt, tetracyclin Giảm hấp thu các thuốc này.
Levothyroxine, naproxen Giảm hấp thu Levothyroxine, naproxen.
Citrat Tăng nồng độ nhôm trong máu.
Amphetamin, quinidin Tăng nồng độ Amphetamin, quinidin trong máu, tăng nguy cơ độc tính.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng:

  • Người bị sung huyết, suy thận, phù, bệnh gan, chảy máu đường tiêu hóa.
  • Người cao tuổi, người bị táo bón.
  • Theo dõi nồng độ phosphat máu khi dùng thuốc kéo dài.
  • Người có tiền sử tăng magnesi huyết, hạ huyết áp, hôn mê.
  • Trẻ em đau bụng không rõ nguyên nhân.

Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa xác định được độ an toàn khi dùng thuốc trong thai kỳ. Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Tiêu chảy, đau bụng, nôn, tắc ruột. Xử trí: Ngừng dùng thuốc, thẩm tách máu nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd: Kháng acid, trung hòa HCl trong dạ dày, tăng pH dạ dày. Sự kết hợp của hai hoạt chất giúp giảm táo bón do muối nhôm. Tạo lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Simethicone: Giảm đầy hơi bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong hệ tiêu hóa.

8.2 Dược động học

Nhôm hydroxyd: Phản ứng với acid dạ dày tạo muối, hấp thu 17-30% ở ruột non, thải trừ qua nước tiểu và phân.

Magnesi hydroxyd: Hấp thu khoảng 30%, thải trừ qua phân.

Simethicone: Không hấp thu ở đường tiêu hóa, thải trừ qua phân ở dạng không đổi.

9. Thông tin thành phần hoạt chất

Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd: Là các chất kháng acid phổ biến, thường được sử dụng kết hợp để trung hòa acid dạ dày hiệu quả và giảm tác dụng phụ táo bón.

Simethicone: Là một chất chống đầy hơi, giúp làm giảm sự tích tụ khí trong đường tiêu hóa.

10. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm thay thế có chứa hoạt chất tương tự và chỉ định tương tự như Codlugel Plus (Tên sản phẩm và thông tin chi tiết có thể tìm kiếm thêm).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ