Codlugel Plus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Codlugel Plus: Thông tin chi tiết sản phẩm
Codlugel Plus là hỗn dịch uống được chỉ định để điều trị các vấn đề về dạ dày liên quan đến tăng acid.
1. Thành phần
Mỗi gói 10g hỗn dịch uống Codlugel Plus chứa:
Thành phần | Hàm lượng | Dạng |
---|---|---|
Nhôm oxit | 400mg | Nhôm hydroxyd gel 13% |
Magnesi hydroxyd | 800,4mg | Magnesi hydroxyd paste 30% |
Simethicone | 80mg | - |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
2. Công dụng - Chỉ định
Codlugel Plus có tác dụng trung hòa acid dư thừa trong dạ dày và hỗ trợ bảo vệ niêm mạc dạ dày. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp:
- Ợ nóng
- Ợ hơi
- Ợ chua
- Đầy hơi
- Đầy bụng
- Khó tiêu do tăng acid dạ dày ở bệnh nhân viêm hoặc loét dạ dày, tá tràng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 gói/lần, 2-4 lần/ngày.
Trẻ em: Uống ½ - 1 gói/lần, 2-4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Codlugel Plus trong bữa ăn hoặc trong vòng 30 phút - 2 giờ sau khi ăn. Có thể dùng trước khi ngủ hoặc khi xuất hiện các triệu chứng khó chịu do bệnh lý dạ dày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Codlugel Plus cho các trường hợp:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm phosphat máu.
- Thủng hoặc tắc ruột (đang bị hoặc nghi ngờ).
- Trẻ nhỏ bị mất nước, suy thận hoặc nhiễm độc nhôm.
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón, đắng miệng, cứng bụng, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: Nhuyễn xương, giảm trí nhớ, giảm phosphat huyết, suy thận mạn.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc chống nấm, Digoxin, muối Sắt, tetracyclin | Giảm hấp thu các thuốc này. |
Levothyroxine, naproxen | Giảm hấp thu Levothyroxine, naproxen. |
Citrat | Tăng nồng độ nhôm trong máu. |
Amphetamin, quinidin | Tăng nồng độ Amphetamin, quinidin trong máu, tăng nguy cơ độc tính. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng:
- Người bị sung huyết, suy thận, phù, bệnh gan, chảy máu đường tiêu hóa.
- Người cao tuổi, người bị táo bón.
- Theo dõi nồng độ phosphat máu khi dùng thuốc kéo dài.
- Người có tiền sử tăng magnesi huyết, hạ huyết áp, hôn mê.
- Trẻ em đau bụng không rõ nguyên nhân.
Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa xác định được độ an toàn khi dùng thuốc trong thai kỳ. Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Tiêu chảy, đau bụng, nôn, tắc ruột. Xử trí: Ngừng dùng thuốc, thẩm tách máu nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd: Kháng acid, trung hòa HCl trong dạ dày, tăng pH dạ dày. Sự kết hợp của hai hoạt chất giúp giảm táo bón do muối nhôm. Tạo lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Simethicone: Giảm đầy hơi bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong hệ tiêu hóa.
8.2 Dược động học
Nhôm hydroxyd: Phản ứng với acid dạ dày tạo muối, hấp thu 17-30% ở ruột non, thải trừ qua nước tiểu và phân.
Magnesi hydroxyd: Hấp thu khoảng 30%, thải trừ qua phân.
Simethicone: Không hấp thu ở đường tiêu hóa, thải trừ qua phân ở dạng không đổi.
9. Thông tin thành phần hoạt chất
Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd: Là các chất kháng acid phổ biến, thường được sử dụng kết hợp để trung hòa acid dạ dày hiệu quả và giảm tác dụng phụ táo bón.
Simethicone: Là một chất chống đầy hơi, giúp làm giảm sự tích tụ khí trong đường tiêu hóa.
10. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm thay thế có chứa hoạt chất tương tự và chỉ định tương tự như Codlugel Plus (Tên sản phẩm và thông tin chi tiết có thể tìm kiếm thêm).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này