Codeforte (Vỉ)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Codeforte (Vỉ)
Thuốc Codeforte (vỉ) được chỉ định để điều trị ho do các nguyên nhân khác nhau như viêm phế quản, viêm họng, viêm phổi…
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Codein phosphat | 10mg |
Guaifenesin | 50mg |
Chlorpheniramin maleat | 2mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Codeforte là sự kết hợp hài hòa giữa các hoạt chất, đem đến hiệu quả tốt trong điều trị các bệnh đường hô hấp. Codein, một hoạt chất giảm đau gây ngủ, cũng có tác dụng giảm ho. Nó hấp thu tốt, ít gây kích ứng đường tiêu hóa và ít gây nghiện hơn morphin. Codein giảm ho bằng cách tác động lên trung tâm ho ở hành não và làm khô, đặc dịch đường hô hấp, hỗ trợ điều trị ho khan hiệu quả. Chlorpheniramin, một chất kháng thụ thể histamin H1, có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1 và có tác dụng phụ là ngăn chặn tiết acetylcholin. Guaifenesin giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra.
2.2 Chỉ định
- Ho do các nguyên nhân khác nhau.
- Viêm phế quản có đờm.
- Viêm họng, viêm thanh quản, viêm phổi.
- Ho do dị ứng thời tiết hoặc dị ứng, kích ứng khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: Mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần 1-2 viên. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em từ 2-6 tuổi: Chỉ sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc, sau bữa ăn. Không nên uống với nước ép hoa quả hoặc rau củ.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy hô hấp hoặc hen suyễn.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Glaucom góc đóng, tắc cổ bàng quang (và một số trường hợp khác).
5. Tác dụng phụ
- Đường tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón.
- Buồn ngủ.
- Dị ứng: Mẩn ngứa, nổi mề đay.
- Hạ huyết áp.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Codeforte có thể tương tác với một số thuốc khác như Phenothiazin, Barbiturat, IMAO, dẫn chất Benzodiazepine, thuốc chống trầm cảm 3 vòng. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng với bệnh nhân tiểu đường, bệnh tim mạch, cao huyết áp, rối loạn chức năng tuyến thượng thận…
- Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều tương tự tác dụng phụ nhưng nặng hơn. Đến cơ sở y tế nếu có bất thường.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần
Codein phosphat:
(Thông tin chi tiết về Codein phosphat cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn tham khảo y khoa khác. Ví dụ: cơ chế tác dụng chi tiết hơn, các cảnh báo cụ thể hơn...)
Guaifenesin:
(Thông tin chi tiết về Guaifenesin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn tham khảo y khoa khác. Ví dụ: cơ chế long đờm, tác dụng phụ...)
Chlorpheniramin maleat:
(Thông tin chi tiết về Chlorpheniramin maleat cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn tham khảo y khoa khác. Ví dụ: cơ chế kháng histamin, tác dụng phụ...)
9. Thông tin đóng gói
Đóng gói: Mỗi hộp gồm 2 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nang mềm.
Số đăng ký: VD-29015-18
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này