Clorocid 0.25G Hataphar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19355-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Lọ 400 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Video

Clorocid 0.25g Hataphar

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Clorocid 0.25g Hataphar
Nhóm thuốc Kháng sinh
Thành phần
  • Chloramphenicol: 250mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén
Số đăng ký VD-19355-13
Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Đóng gói Lọ 400 viên

Thành phần hoạt chất

Chloramphenicol

Chloramphenicol được phát hiện vào năm 1947 và được chiết xuất từ môi trường nuôi cấy Streptomyces venezuelae. Thuốc nằm trong danh mục các thuốc thiết yếu của tổ chức y tế thế giới. Nó có tác dụng kìm khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, cụ thể là ức chế sự chuyển vị peptid thông qua việc gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn và ức chế enzyme peptidyl transferase.

Công dụng - Chỉ định

Clorocid 0.25g Hataphar được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc có tác dụng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm:

  • Gram âm: H. influenzae, Salmonella typhi, B. fragilis
  • Gram dương: S. pneumoniae, Streptococcus spp., S. aureus, Corynebacterium
  • Vi khuẩn khác: Rickettsia, Brucella

Thuốc có thể được sử dụng thay thế tetracyclin trong trường hợp bệnh nhân không dung nạp được tetracyclin để điều trị nhiễm khuẩn do Rickettsia. Cũng có thể dùng trong trường hợp không sử dụng được các kháng sinh khác trong viêm màng não và các nhiễm khuẩn khác do Haemophilus influenzae gây ra.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày.

Trẻ em: 50mg/kg/ngày, chia làm 4 lần uống. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ cho trẻ sơ sinh và trẻ thiếu tháng.

Liều dùng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, cân nặng và tuổi tác của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng tốt nhất.

Chống chỉ định

Clorocid 0.25g Hataphar chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với Chloramphenicol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn thông thường, phòng ngừa nhiễm khuẩn (do độc tính của thuốc).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (do độc tính của thuốc).

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Clorocid 0.25g Hataphar bao gồm:

  • Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Huyết học: Rối loạn tủy xương (thiếu máu bất sản, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu).
  • Dị ứng: Mày đay, ngoại ban.
  • Trẻ sơ sinh (liều cao): Hội chứng xanh xám (môi và da hơi xanh, nôn mửa, hạ thân nhiệt).
  • Thần kinh: Nhức đầu, viêm dây thần kinh thị giác, lú lẫn, viêm đa dây thần kinh ngoại biên.
  • Bội nhiễm nấm: Candida ở miệng và âm đạo.

Tương tác thuốc

Chloramphenicol ức chế enzyme CYP450, do đó có thể làm tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa bởi enzyme này trong huyết tương. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc như Phenytoin, Clorpropamid, Dicumarol và Tolbutamid.

Rifampicin hoặc Phenobarbital có thể làm giảm nồng độ Chloramphenicol trong huyết tương, giảm hiệu quả điều trị.

Chloramphenicol có thể làm chậm hấp thu sắt, Vitamin B12 và Acid Folic. Nên uống các thuốc này cách xa nhau.

Lưu ý thận trọng

Thận trọng: Theo dõi bệnh nhân sát sao về các tác dụng phụ liên quan đến máu. Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy gan và suy thận nếu cần thiết.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Chloramphenicol có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ. Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ này. Có thể cần ngừng cho con bú khi dùng thuốc.

Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn khác, do không có trong văn bản cung cấp.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ