Clopimed 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-9605-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Y Tế Cánh Cửa Việt

Video

Clopimed 75mg

Clopimed 75mg là thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, chứa hoạt chất chính là Clopidogrel bisulfate. Thuốc được sử dụng để dự phòng các bệnh do nghẽn mạch huyết khối, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tắc động mạch ngoại biên.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clopidogrel bisulfate 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nén bao phim

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Clopimed 75mg

2.1.1 Dược lực học

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên hệ tạo máu.

Clopidogrel bisulfate là thành phần chính của Clopimed 75mg. Thuốc có tác dụng kiểm soát và ngăn ngừa thứ phát ở bệnh nhân xơ vữa động mạch bị đột quỵ, nhồi máu cơ tim, tắc nghẽn mạch huyết khối. Clopidogrel ức chế sự tập kết tiểu cầu bằng cách ức chế ADP gắn với thụ thể của nó trên tiểu cầu, từ đó ức chế hoạt hóa trung gian ADP gây ngưng sự tập kết tiểu cầu. Clopidogrel được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa thứ phát các biến cố về mạch máu và là nền tảng của liệu pháp kháng tiểu cầu kép ở những bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính (ACS) sau đặt stent mạch vành.

2.1.2 Dược động học

Clopidogrel được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, với mức độ hấp thu tối thiểu khoảng 50%. Nó là một tiền chất và được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành chất chuyển hóa chính không hoạt tính là dẫn xuất của acid carboxylic. Chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc là một dẫn xuất thiol nhưng không phát hiện được trong huyết tương. Clopidogrel và dẫn xuất của acid carboxylic có khả năng gắn kết mạnh với protein huyết tương. Sản phẩm cuối cùng của thuốc được thải trừ qua nước tiểu và phân, với khoảng 50% liều ban đầu được tìm thấy trong nước tiểu và 46% được đào thải qua phân.

2.2 Chỉ định

Clopimed 75mg được chỉ định cho các trường hợp:

  • Bệnh nhân nhồi máu cơ tim hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh nhân mắc chứng động mạch ngoại biên.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Thuốc Clopimed được dùng đường uống.

  • Hội chứng mạch vành cấp: Liều 300mg duy nhất ngày đầu tiên, sau đó 75mg/ngày, kết hợp với acetylsalicylic acid (ASA) 75-325mg/ngày.
  • Các trường hợp khác: Theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Phải tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng do bác sĩ chỉ định. Chỉ điều chỉnh liều khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách sử dụng

Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên dùng thuốc đều đặn, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh (nhiều rau củ quả, hạn chế đồ ăn nhanh, dầu mỡ, rượu bia, thuốc lá), và luyện tập thể dục thể thao phù hợp.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Clopimed 75mg cho các trường hợp:

  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.
  • Chảy máu bệnh lý.
  • Tiền sử dị ứng với Clopidogrel bisulfate hoặc các tá dược khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Clopimed 75mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Chảy máu (xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ).
  • Rối loạn tiêu hóa (chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng).
  • Phản ứng dị ứng (nổi mề đay, phát ban, ngứa).

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Clopidogrel làm tăng tác dụng chống kết tập tiểu cầu của Aspirin (thường được dùng chung). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

7. Lưu ý sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử bệnh gan, thận. Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không gây buồn ngủ hoặc mệt mỏi, không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không bảo quản ở nơi ẩm ướt.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-9605-10

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt., Ltd - ẤN ĐỘ

9. Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim, nhỏ gọn, dễ sử dụng (1 viên/ngày).
  • Clopidogrel là thuốc quan trọng trong liệu pháp kháng kết tập tiểu cầu.
  • Thức ăn và thuốc kháng acid không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
  • Được sản xuất bởi Medibios Laboratories Pvt - Ấn Độ, một tập đoàn đa quốc gia uy tín.
  • Có thể hiệu quả hơn Aspirin trong việc ngăn chặn biến cố lâm sàng bất lợi sau can thiệp mạch vành qua da.

10. Nhược điểm

  • Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Cần thận trọng với bệnh nhân có vết thương hở.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ