Clazidyne 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26670-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Becamex

Video

Clazidyne 10mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Clazidyne 10mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, mày đay và các phản ứng dị ứng trên da.

Thành phần

Thành phần chính: Loratadin 10mg

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Clazidyne 10mg được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Mày đay
  • Dị ứng da

Dược lực học

Loratadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2. Nó tác động chọn lọc lên các thụ thể H1 ngoại vi. Thuốc không qua hàng rào máu não, do đó ít gây ức chế thần kinh trung ương, hạn chế tác dụng phụ như buồn ngủ và an thần. Loratadin hoạt động bằng cách ngăn chặn histamin (chất gây dị ứng) gắn kết với thụ thể H1.

Dược động học

  • Hấp thu: Loratadin hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Chất chuyển hóa đạt nồng độ đỉnh sau 2-4 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố là 120 L/kg. Thuốc liên kết với protein huyết tương 97-99%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi các enzym CYP3A4, CYP2D6, CYP1A1 và CYP2C19. Chất chuyển hóa chính là descarboethoxyloratadine, có hoạt tính mạnh gấp 4 lần Loratadin.
  • Thải trừ: 40% thải trừ qua nước tiểu, 42% qua phân. Thời gian bán thải của loratadin là 10 giờ và descarboethoxyloratadin là 20 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (trên 30kg) 1 viên/ngày
Trẻ em 2-12 tuổi (trên 30kg) 1 viên/ngày
Trẻ em dưới 2 tuổi Không khuyến cáo sử dụng
Suy gan nặng Cần hiệu chỉnh liều (theo chỉ định của bác sĩ)
Suy thận và người già Không cần hiệu chỉnh liều

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát.

Chống chỉ định

Không sử dụng Clazidyne 10mg cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Thần kinh Đau đầu Chóng mặt Trầm cảm
Tiêu hóa Khô miệng Buồn nôn
Hô hấp Khô mũi, hắt hơi
Tim mạch Nhịp tim nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực
Chuyển hóa Thay đổi chức năng gan, kinh nguyệt không đều
Da Ngoại ban, mày đay
Mắt Viêm kết mạc
Toàn thân Phản vệ

Tương tác thuốc

  • Cimetidin: Có thể làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.
  • Ketoconazol: Có thể làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.
  • Erythromycin: Có thể làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan.
  • Có thể gây khô miệng, cần vệ sinh răng miệng tốt.
  • Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.
  • Không sử dụng ít nhất 48 giờ trước khi làm test da.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, nhức đầu, nhịp tim nhanh (người lớn); biểu hiện ngoại tháp và đánh trống ngực (trẻ em).

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, rửa dạ dày, dùng than hoạt.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai được chứng minh là an toàn và dung nạp tốt, ít gây tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương và tim mạch. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả và độ an toàn của Loratadin trong điều trị các triệu chứng dị ứng.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • An toàn và dung nạp tốt.
  • Ít gây buồn ngủ.
  • Hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ