Clarixten
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clarixten
Thông tin chi tiết sản phẩm
Clarixten là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Clarithromycin 250mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Clarixten chứa Clarithromycin, một macrolid 14 nguyên tử cacbon có tác dụng kìm khuẩn. Clarithromycin có nhiều ưu điểm hơn Erythromycin, như ít tác dụng phụ tiêu hóa và hấp thu tốt hơn. Nó phân bố tốt vào mô, đặc biệt là mô đường hô hấp và nội bào (trong bạch cầu đa nhân trung tính), tập trung tại ổ viêm để phát huy tác dụng. Thuốc ức chế tổng hợp protein của tế bào vi khuẩn, làm giảm số lượng vi khuẩn và hỗ trợ hệ miễn dịch.
Clarithromycin có phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả trên vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn nội bào, bao gồm Mycobacterium avium, Toxoplasma gondii, Haemophilus influenza, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumoniae, Moraxella catarrhalis, Helicobacter pylori, Staphylococcus và Streptococcus.
Chỉ định:
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn hô hấp: Viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản, viêm tai giữa, cơn cấp COPD
- Diệt Helicobacter pylori trong điều trị loét dạ dày - tá tràng
- Nhiễm Mycobacterium avium complex (MAC) ở bệnh nhân AIDS
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày, dùng từ 7-10 ngày (tùy thuộc vào tình trạng bệnh).
- Trẻ em: 7,5mg/kg x 2 lần/ngày (thời gian dùng tùy thuộc vào mức độ bệnh).
- Điều trị loét dạ dày - tá tràng: 2 viên/ngày, chia làm 2 lần uống. Thời gian sử dụng theo phác đồ điều trị.
- Nhiễm Mycobacterium: Liều ban đầu: 500mg x 2 lần/ngày trong 3-4 tuần. Có thể tăng liều lên 1000mg x 2 lần/ngày nếu bệnh không thuyên giảm.
- Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dùng.
Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc. Clarithromycin bền trong môi trường acid, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng đồng thời với Terfenadin, đặc biệt đối với người có nhịp tim chậm, loạn nhịp tim, bệnh tim có khoảng QT kéo dài, bệnh suy mạch vành, mất cân bằng điện giải.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm: viêm da tắc mật (thường hồi phục), phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban, nổi mày đay, sưng hạch), độc tính đối với thính giác (khi sử dụng lâu dài), ảnh hưởng chức năng gan, viêm tĩnh mạch (thường hồi phục).
Tương tác thuốc
Clarithromycin ức chế chuyển hóa một số thuốc khác qua hệ thống enzym CYP450 ở gan, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương và nguy cơ độc tính. Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc như Atorvastatin, Carbamazepine, Cyclosporine, Valproate, Warfarin, Theophylline và một số thuốc khác. Đặc biệt chú ý khi phối hợp với statin (tăng nguy cơ đau cơ, sưng cơ, tiêu cơ vân), Warfarin (tăng nguy cơ xuất huyết), và Amiodaron (tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT).
Khi dùng cùng AZT ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, cần cách nhau 1-2 giờ.
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Hoàn thành liệu trình điều trị, không tự ý dừng thuốc.
- Ngừng thuốc và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
- Thận trọng khi sử dụng ở người suy gan, suy thận.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng, tốt nhất là tránh dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ và trong thời gian cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin thêm về Clarithromycin
Clarithromycin là một kháng sinh macrolid có phổ rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm khuẩn do nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Clarithromycin có khả năng thâm nhập tốt vào các mô và tế bào, đặc biệt là các tế bào miễn dịch. So với Erythromycin, Clarithromycin có sinh khả dụng cao hơn và ít gây ra các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này