Ckzax Ii
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ckzax II: Thông tin chi tiết sản phẩm
Ckzax II là sản phẩm hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp và giãn dây chằng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin D3 | 100 IU |
Calcium | 50 mg |
Collagen type II | 100 mg |
Chondroitin Sulfate 90% | 100 mg |
White Willow Bark 15% | 250 mg |
Curcumin | 100 mg |
Lecithin | 50 mg |
Bromelain 2400GDU | 600 GDU |
Dạng bào chế: Viên
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
- Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp.
- Hỗ trợ điều trị giãn dây chằng.
- Hỗ trợ điều trị tổn thương mô sụn khớp.
Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất:
- Vitamin D3: Tăng hấp thu canxi qua thành ruột, dẫn canxi đến đích phát triển hệ cơ xương khớp, giúp xương chắc khỏe và làm chậm quá trình mất xương.
- Calcium: Khoáng chất thiết yếu cho phát triển khung xương, giúp xương chắc khỏe.
- Chondroitin: Được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với glucosamine để điều trị viêm khớp, cũng được dùng để chống đông máu, điều trị thoát mạch, bệnh thiếu máu cục bộ và tăng lipid máu.
- White Willow Bark: Chứa salicin, có tác dụng giảm đau, chống viêm.
- Curcumin: Có tác dụng chống viêm, giảm đau.
- Bromelain: Enzyme có tác dụng chống viêm, giảm đau, giảm phù nề.
2.2 Chỉ định
- Đau nhức xương khớp.
- Giãn dây chằng.
- Tổn thương mô sụn khớp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tối đa 3 viên/ngày, chia 3 lần.
3.2 Cách dùng
Uống với một cốc nước đầy, sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Đang điều trị bằng thuốc kháng sinh nhóm Tetracyclin.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như:
- Táo bón
- Tạo sỏi
- Chuột rút
- Dễ kích động
- Trầm cảm
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với:
- Thuốc chứa Sắt
- Thuốc kháng sinh nhóm Tetracyclin (gây kết tủa Calci)
- Thuốc chống acid
- Thuốc tim mạch Digoxin
- Thuốc chống ức chế miễn dịch Mycophenolate
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy giảm chức năng thận, sỏi thận.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh xơ vữa động mạch.
- Thận trọng khi dùng cho người mất nước.
- Theo dõi kỹ đối tượng có vấn đề về tim mạch.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt.
8. Thông tin nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Washington Nutrition Group Los Angeles, CA 90025 U.S.A.
Đóng gói: 30 viên/lọ
Lưu ý: Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này