Ckzax Ii

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Love Care

Video

Ckzax II: Thông tin chi tiết sản phẩm

Ckzax II là sản phẩm hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp và giãn dây chằng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Vitamin D3 100 IU
Calcium 50 mg
Collagen type II 100 mg
Chondroitin Sulfate 90% 100 mg
White Willow Bark 15% 250 mg
Curcumin 100 mg
Lecithin 50 mg
Bromelain 2400GDU 600 GDU

Dạng bào chế: Viên

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Công dụng

  • Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp.
  • Hỗ trợ điều trị giãn dây chằng.
  • Hỗ trợ điều trị tổn thương mô sụn khớp.

Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất:

  • Vitamin D3: Tăng hấp thu canxi qua thành ruột, dẫn canxi đến đích phát triển hệ cơ xương khớp, giúp xương chắc khỏe và làm chậm quá trình mất xương.
  • Calcium: Khoáng chất thiết yếu cho phát triển khung xương, giúp xương chắc khỏe.
  • Chondroitin: Được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với glucosamine để điều trị viêm khớp, cũng được dùng để chống đông máu, điều trị thoát mạch, bệnh thiếu máu cục bộ và tăng lipid máu.
  • White Willow Bark: Chứa salicin, có tác dụng giảm đau, chống viêm.
  • Curcumin: Có tác dụng chống viêm, giảm đau.
  • Bromelain: Enzyme có tác dụng chống viêm, giảm đau, giảm phù nề.

2.2 Chỉ định

  • Đau nhức xương khớp.
  • Giãn dây chằng.
  • Tổn thương mô sụn khớp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tối đa 3 viên/ngày, chia 3 lần.

3.2 Cách dùng

Uống với một cốc nước đầy, sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Đang điều trị bằng thuốc kháng sinh nhóm Tetracyclin.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như:

  • Táo bón
  • Tạo sỏi
  • Chuột rút
  • Dễ kích động
  • Trầm cảm

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với:

  • Thuốc chứa Sắt
  • Thuốc kháng sinh nhóm Tetracyclin (gây kết tủa Calci)
  • Thuốc chống acid
  • Thuốc tim mạch Digoxin
  • Thuốc chống ức chế miễn dịch Mycophenolate

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người suy giảm chức năng thận, sỏi thận.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh xơ vữa động mạch.
  • Thận trọng khi dùng cho người mất nước.
  • Theo dõi kỹ đối tượng có vấn đề về tim mạch.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt.

8. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Washington Nutrition Group Los Angeles, CA 90025 U.S.A.

Đóng gói: 30 viên/lọ

Lưu ý: Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ