Ckdmyrept Tab. 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ckdmyrept Tab. 500mg
Thuốc Tăng Cường Miễn Dịch
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Ckdmyrept Tab. 500mg chứa:
Hoạt chất: | Mycophenolate mofetil 500mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Mycophenolate Mofetil: Mycophenolate mofetil là một este của acid mycophenolic (MPA), hoạt chất có tác dụng ức chế mạnh mẽ và chọn lọc enzyme Inosine monophosphate Dehydrogenase (IMPDH). IMPDH đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp guanosine nucleotide theo con đường *de novo*, đặc biệt quan trọng đối với tế bào lympho. Bằng cách ức chế IMPDH, MPA làm giảm sự tổng hợp DNA và ngăn chặn sự sao chép của tế bào lympho B và T, từ đó ức chế phản ứng miễn dịch. Tác dụng này mạnh hơn đối với tế bào lympho vì chúng phụ thuộc nhiều vào con đường *de novo* để tổng hợp guanosine hơn các tế bào khác.
Công dụng - Chỉ định
Ckdmyrept Tab. 500mg được chỉ định phối hợp với Cyclosporine và Corticosteroid để:
- Dự phòng thải ghép cấp tính
- Dự phòng thải ghép lần đầu
- Cải thiện đáp ứng ở bệnh nhân ghép gan, thận, tim không cùng huyết thống.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng thông thường được đề xuất như sau:
Dự phòng thải ghép thận:
- Người lớn: 1g x 2 lần/ngày, bắt đầu trong vòng 72 giờ sau ghép.
- Trẻ em (2-18 tuổi): 600mg/m2 diện tích cơ thể x 2 lần/ngày. Liều tối đa 1g x 2 lần/ngày nếu diện tích cơ thể > 1,5 m2.
- Trẻ em (< 2 tuổi): Chưa có dữ liệu.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): 1g x 2 lần/ngày.
Dự phòng thải ghép tim:
- Người lớn: 1,5g x 2 lần/ngày, bắt đầu trong vòng 5 ngày sau ghép.
- Trẻ em: Chưa có dữ liệu.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): 1,5g x 2 lần/ngày.
Dự phòng thải ghép gan:
- Người lớn: Liều ban đầu thường là tĩnh mạch, sau đó chuyển sang đường uống với liều 1,5g x 2 lần/ngày bắt đầu từ ngày thứ 4 sau ghép.
- Trẻ em: Chưa có dữ liệu.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): 1,5g x 2 lần/ngày.
Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước. Không nhai, nghiền viên thuốc.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ cho con bú.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Tiêu hóa:
- Tăng sản nướu
- Viêm kết tràng
- Viêm tụy
Rối loạn miễn dịch:
- Nhiễm trùng
- Giảm bạch cầu hạt và bạch cầu trung tính
- Thiếu máu bất sản
- Suy giảm tủy xương
Máu:
- Giảm sản xuất hồng cầu
- Bất thường hình dạng bạch cầu
Khác:
- Phù mạch
- Phản ứng phản vệ
- Bệnh phổi kẽ
- Xơ phổi
Tương tác thuốc
Ckdmyrept Tab. 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Acyclovir và Ganciclovir: Có thể làm tăng nồng độ của cả hai thuốc trong máu.
- Thuốc kháng acid: Làm giảm hấp thu Ckdmyrept.
- Tacrolimus: Có thể làm tăng AUC của MPA (acid mycophenolic) ở bệnh nhân ghép gan.
- Ciprofloxacin và Amoxicillin phối hợp với Clavulanic acid: Có thể làm giảm nồng độ MPA ở bệnh nhân ghép thận.
- Azathioprine: Không nên dùng kết hợp vì có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương.
- Thuốc ức chế chu trình gan ruột: Có thể làm giảm tác dụng của Ckdmyrept.
Lưu ý thận trọng
Cần lưu ý các điểm sau:
- Nguy cơ tăng ung thư lympho và các bệnh ác tính khác, đặc biệt là ung thư da.
- Nguy cơ ức chế tủy xương: Theo dõi các dấu hiệu như nhiễm trùng, chảy máu, thâm tím.
- Nguy cơ nhiễm trùng cao hơn do ức chế miễn dịch.
- Theo dõi công thức máu thường xuyên để phát hiện giảm bạch cầu trung tính hoặc bất sản nguyên bào hồng cầu.
- Tránh dùng vắc xin sống.
- Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tiêu hóa.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này