Ckdkmoxilin Dry Syrup 7:1

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-19576-16
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 lọ 50ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp

Video

CKDKmoxilin Dry Syrup 7:1

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc CKDKmoxilin Dry Syrup 7:1 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 2000mg
Kali clavulanat 285mg
Tá dược natri citrat, acid citric,…

Dạng bào chế: Siro khô

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Amoxicillin, thuộc nhóm beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn trên vi khuẩn Gram âm và Gram dương bằng cách phá vỡ giai đoạn tổng hợp vách tế bào. Tác dụng kháng khuẩn của Amoxicillin tương tự Ampicillin.

Acid Clavulanic, có cấu trúc tương tự penicillin, cũng có tác dụng kháng khuẩn. Mặc dù tác dụng kháng khuẩn của Acid clavulanic tương đối yếu, nhưng nó có khả năng ức chế beta-lactamase, đặc biệt là các enzyme được truyền qua plasmid ở những chủng vi khuẩn đa kháng với penicillin và cephalosporin. Sự kết hợp của Amoxicillin và Acid Clavulanic mở rộng phổ kháng khuẩn, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Peptostreptococcus, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus faecalis, Clostridium,…
  • Vi khuẩn Gram âm: Bacteroides, Shigella, Escherichia, Salmonella, Proteus vulgaris,…

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh. Sinh khả dụng của Amoxicillin và acid clavulanic là 90% và 75%. Nồng độ Amoxicillin và acid clavulanic đạt được 4-5 mcg/ml và 3 mcg/ml sau 1-2 giờ với liều 250mg, và tăng lên khi tăng liều.

Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương khoảng 20%. Amoxicillin phân bố rộng rãi vào dịch và hầu hết các mô trong cơ thể, bao gồm sữa mẹ và nhau thai.

Thải trừ: Thời gian bán thải là 1-1,5 giờ, tăng lên 7-20 giờ ở người suy thận, người cao tuổi và trẻ sơ sinh. Amoxicillin và acid clavulanic được bài tiết chủ yếu qua thận (55-70% và 30-40% ở dạng không đổi trong nước tiểu trong vòng 6 giờ) và một phần qua phân.

2.2 Chỉ định

CKDKmoxilin Dry Syrup 7:1 được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở nhiều vị trí khác nhau:

Vị trí nhiễm khuẩn Bệnh lý
Nhiễm khuẩn hô hấp trên Viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa
Nhiễm khuẩn hô hấp dưới Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính
Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục Viêm bể thận, viêm niệu đạo, viêm bàng quang
Nhiễm khuẩn da và mô mềm Nhiễm khuẩn vết thương, áp xe, mụn nhọt
Nhiễm khuẩn xương khớp Viêm tủy xương
Nhiễm khuẩn nha khoa Áp xe ổ răng
Nhiễm khuẩn khác Nhiễm khuẩn ổ bụng (viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn sau phẫu thuật ổ bụng), nhiễm khuẩn sản khoa, nhiễm khuẩn sau nạo thai

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp. Thông tin liều dùng tham khảo:

  • Trẻ em 3-10 tuổi (viêm tai giữa): 375mg/lần x 2 lần/ngày, trong 2 ngày
  • Trẻ em <10 tuổi: 125-250mg/lần x 3 lần/ngày hoặc 20-40mg/kg/3 lần/ngày hoặc 25-45mg/kg/2 lần/ngày
  • Liều thông thường người lớn: 250-500mg/lần x 3 lần/ngày hoặc 500-875mg/lần x 2 lần/ngày
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.

(Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định).

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống. Pha thuốc với nước đủ đến vạch 50ml, lắc đều cho bột tan và uống ngay trước bữa ăn. Mỗi 5ml siro chứa 28,5mg kali clavulanat và 200mg amoxicillin.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho:

  • Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
  • Người mẫn cảm với amoxicillin, clavulanate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Người mẫn cảm với các kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Người đã từng có tiền sử rối loạn chức năng gan, vàng da do dùng các thuốc có chứa amoxicillin và clavulanate (do nguy cơ gây ứ mật ở gan).

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Hệ thống Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Tiêu hóa Ỉa chảy Buồn nôn, nôn Viêm đại tràng giả mạc
Da Ngứa, ban đỏ, phát ban Viêm da tróc vảy, ngoại ban, hồng ban Hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, viêm da bong tróc
Máu Tăng bạch cầu ái toan Thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Toàn thân Phù Quincke, phản vệ
Thận Viêm thận kẽ
Gan Tăng transaminase Vàng da ứ mật, viêm gan

6. Tương tác thuốc

CKDKmoxilin Dry Syrup 7:1 có thể tương tác với một số thuốc khác, chẳng hạn như:

  • Thuốc chống đông: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc tránh thai uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Allopurinol: Có thể làm tăng nguy cơ phát ban da.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị do bác sĩ chỉ định.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với penicillin, mẫn cảm với amoxicillin, có biểu hiện vàng da, ứ mật hoặc rối loạn chức năng gan.
  • Tránh sử dụng kéo dài để giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Nên tránh sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Trong những tháng tiếp theo, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng nếu trẻ không có tiền sử dị ứng với amoxicillin hoặc clavulanate. Tuy nhiên, cần theo dõi trẻ để phát hiện các phản ứng bất lợi.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nguy cơ quá liều thấp. Quá liều có thể gây tăng kali máu. Xử trí quá liều bao gồm thẩm phân máu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Sau khi mở nắp, bảo quản ở nhiệt độ 2-8 độ C.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.

Kali clavulanat: Là một chất ức chế beta-lactamase, giúp tăng hiệu quả của amoxicillin bằng cách bảo vệ nó khỏi sự phân hủy bởi các enzyme beta-lactamase sản sinh từ một số vi khuẩn.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.

Đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml.

Số đăng ký: VN-19576-16

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ