Ciprobay 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14008-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 100ml
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

Video

Ciprobay 200mg/100ml

Thuốc kháng sinh tiêm truyền

1. Thành phần

Mỗi lọ Ciprobay 200mg/100ml chứa:

  • Hoạt chất: Ciprofloxacin lactate 200mg
  • Tá dược: vừa đủ 100ml

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh nhóm Quinolon

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Ciprofloxacin, hoạt chất chính trong Ciprobay 200, là một kháng sinh có tác dụng mạnh, ức chế enzyme gyrase của vi khuẩn. Enzyme này cần thiết cho quá trình sinh sản và phát triển của vi khuẩn. Bằng cách ức chế enzyme gyrase, Ciprofloxacin ngăn cản sự sao chép DNA của vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự sinh sản và tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc có hiệu quả đối với nhiều chủng vi khuẩn, kể cả những chủng đã kháng các kháng sinh khác như Cephalosporin, penicillin, Tetracycline và Aminoglycoside.

2.2 Chỉ định

Ciprobay 200 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp: Viêm phổi, áp xe phổi, viêm màng phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm tai giữa, viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm cầu thận cấp và mạn tính, viêm tuyến tiền liệt.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm trùng da, áp xe.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Bệnh lậu.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp, viêm phúc mạc, viêm đường mật, viêm phần phụ (khi có chỉ định của bác sĩ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng cho trẻ em đang trong giai đoạn phát triển.

Liều dùng thông thường cho người lớn (truyền tĩnh mạch chậm):

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: 100mg x 2 lần/ngày
  • Nhiễm trùng đường hô hấp: 200mg x 2 lần/ngày
  • Bệnh lậu: 150mg x 1 lần/ngày
  • Các nhiễm trùng khác: 200mg x 2 lần/ngày

Suy thận: Giảm liều xuống một nửa đối với bệnh nhân suy thận có độ thanh thải Creatinin < 20ml/phút.

3.2 Cách dùng

Ciprobay 200 là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch. Chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế có trình độ chuyên môn. Thuốc có thể được pha loãng với các dung dịch truyền tĩnh mạch khác hoặc truyền trực tiếp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Ciprofloxacin hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm Quinolon nào.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên đang phát triển.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Đường tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt
  • Da: Phát ban
  • Hiếm gặp: Co giật, viêm tĩnh mạch, đau khớp, tăng men gan.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại.

6. Tương tác thuốc

Ciprofloxacin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Probenecid: Giảm bài tiết Ciprofloxacin qua thận.
  • Thuốc gây độc tế bào: Giảm hấp thu Ciprofloxacin.
  • Theophylline: Tăng nồng độ Theophylline trong huyết thanh.
  • Sucralfate: Giảm hấp thu Ciprofloxacin (dùng Ciprofloxacin trước Sucralfate 2-6 giờ).
  • Warfarin: Giảm chỉ số Prothrombin.
  • Thuốc chứa sắt hoặc kẽm: Giảm hấp thu Ciprofloxacin.
  • Didanosin: Giảm nồng độ Ciprofloxacin trong huyết thanh (dùng Ciprofloxacin trước Didanosin 2-6 giờ).
  • Thuốc kháng acid chứa Magie hoặc Nhôm: Giảm hấp thu Ciprofloxacin.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương (ví dụ: động kinh), bệnh mạch máu não.
  • Tránh sử dụng đồng thời với thuốc kháng acid chứa Magie, Nhôm và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
  • Thận trọng khi sử dụng với thuốc chống đông máu (Warfarin) và Theophylline.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng Ciprobay 200 cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sao chép DNA của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Thuốc này có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5