Cetirizin Boston

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19406-15
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam

Video

Cetirizin Boston: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Thành phần hoạt chất chính: Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg/viên. Tá dược vừa đủ 1 viên.

Nhóm thuốc: Thuốc chống dị ứng.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cetirizin là một chất đối kháng thụ thể H1 có chọn lọc, ức chế giai đoạn khởi đầu và muộn của phản ứng dị ứng qua trung gian histamine. Nó làm giảm sự di chuyển của các tế bào viêm và giảm giải phóng các chất trung gian gây dị ứng. Ở liều điều trị, Cetirizin hầu như không gây buồn ngủ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và dai dẳng.
  • Điều trị mày đay mạn tính vô căn ở trẻ em trên 12 tuổi và người lớn.
  • Điều trị viêm kết mạc dị ứng.

Lưu ý: Sử dụng thuốc cho các bệnh lý khác cần có chỉ định của bác sĩ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: 1 viên/ngày.
  • Người suy thận (độ thanh thải creatinin 11-31 ml/phút), suy gan: 5mg/ngày (½ viên/ngày).
  • Người đang thẩm tách máu (độ thanh thải creatinin < 7 ml/phút): 5mg/ngày (½ viên/ngày).
  • Chưa có khuyến cáo giảm liều ở người cao tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống Cetirizin đường uống. Có thể uống thuốc bất kỳ lúc nào, với hoặc không cần thức ăn. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Người lái xe và vận hành máy móc (do nguy cơ buồn ngủ).
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Ngủ gà (tỉ lệ phụ thuộc vào liều dùng).
  • Khô miệng.
  • Mệt mỏi.
  • Viêm họng.
  • Nhức đầu.
  • Chóng mặt.
  • Buồn nôn.

Ít gặp:

  • Chán ăn hoặc tăng cảm giác thèm ăn.
  • Đỏ bừng.
  • Tăng tiết nước bọt.
  • Bí tiểu.

Hiếm gặp:

  • Giảm tiểu cầu.
  • Thiếu máu tan máu.
  • Sốc phản vệ.
  • Hạ huyết áp nặng.
  • Ứ mật.
  • Viêm gan.
  • Viêm cầu thận.

Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cetirizin có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ:

  • Theophyllin: Giảm độ thanh thải của cetirizin.
  • Rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương: Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh sử dụng chất kích thích khi dùng thuốc.
  • Chỉ sử dụng thuốc trong bao bì nguyên vẹn, còn hạn sử dụng.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đầy đủ bằng chứng về ảnh hưởng của Cetirizin đến thai nhi và trẻ bú mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời kỳ này và tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Ngủ gà, chóng mặt, lú lẫn, tim đập nhanh, mệt mỏi, tiêu chảy, bồn chồn, sững sờ, bí tiểu, run.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cetirizin

Cetirizin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng dị ứng. Nghiên cứu cho thấy Cetirizin có hiệu quả hơn Fexofenadine trong việc giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa sau 12 giờ dùng thuốc và trong khoảng thời gian 5 đến 12 giờ sau khi dùng thuốc. Cả Cetirizine và Levocetirizine đều cải thiện đáng kể tốc độ lưu lượng thở ra tối đa qua mũi so với giả dược, và Cetirizine có vẻ hiệu quả hơn Levocetirizine trong các nghiên cứu kéo dài 12 tuần.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Giá cả phải chăng Trẻ em dưới 6 tuổi không được dùng
Viên thuốc nhỏ, dễ nuốt Có thể gây tác dụng phụ
Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO
Hiệu quả trong giảm triệu chứng dị ứng

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ