Celosti 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Celosti 100
Tên thuốc: Celosti 100
Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Celecoxib | 100 mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Lactose, PVP K30, sodium starch glycolate, talc, magnesi stearat) |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Celosti 100, với thành phần chính là Celecoxib, là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2), làm giảm sản xuất prostaglandin gây viêm và đau.
Celecoxib khác với hầu hết các NSAID khác ở chỗ nó không ức chế COX-1 ở nồng độ điều trị thông thường. COX-1 có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ niêm mạc dạ dày, tạo cục máu đông và chức năng thận. Việc không ức chế COX-1 làm giảm nguy cơ loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa so với các NSAID khác. Tuy nhiên, Celecoxib vẫn có thể gây tác dụng phụ trên thận.
Chỉ định:
- Điều trị thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp ở người lớn.
- Điều trị hỗ trợ làm giảm số lượng polyp trong liệu pháp điều trị bệnh polyp dạng tuyến đại - trực tràng có tính gia đình.
- Điều trị đau cấp, bao gồm đau sau phẫu thuật và nhổ răng.
- Điều trị thống kinh nguyên phát.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Tình trạng | Liều dùng |
---|---|
Thoái hóa xương khớp | 100 mg x 2 lần/ngày hoặc 200 mg/lần/ngày |
Viêm khớp dạng thấp (người lớn) | 100 - 200 mg x 2 lần/ngày |
Polyp đại - trực tràng | 400 mg x 2 lần/ngày |
Đau nói chung và thống kinh | Liều ban đầu: 400 mg, tiếp theo 200 mg nếu cần trong ngày đầu. Liều duy trì: 200 mg x 2 lần/ngày nếu cần. |
Người cao tuổi (>65 tuổi) | Không cần điều chỉnh liều, trừ người dưới 50kg nên dùng liều thấp nhất khi bắt đầu điều trị. |
Suy thận | Không khuyến cáo sử dụng. |
Suy gan vừa | Giảm liều 50% |
Suy gan nặng | Không khuyến cáo sử dụng |
Cách dùng
Uống Celosti 100 qua đường uống. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy giảm chức năng gan và thận nặng.
- Tiền sử hen suyễn, mày đay hoặc phản ứng dị ứng khác sau khi dùng Aspirin hoặc các NSAID khác.
- Viêm loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Celosti 100 bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Nhiễm trùng: Viêm xoang, nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm họng, nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Hệ miễn dịch: Quá mẫn, sốc phản vệ, phản ứng phản vệ.
- Chuyển hóa và trao đổi chất: Tăng kali máu.
- Tâm thần: Mất ngủ, lo âu, trầm cảm, mệt mỏi, lú lẫn, ảo giác.
- Hệ thần kinh: Choáng váng, tăng trương lực cơ, đau đầu, tai biến mạch máu não, dị cảm, buồn ngủ.
- Thị giác: Nhìn mờ, viêm kết mạc, chảy máu mắt, tắc động mạch võng mạc.
- Tai:Ù tai, giảm thính lực.
- Tim: Nhồi máu cơ tim, suy tim, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim.
- Mạch máu: Tăng huyết áp, đỏ mặt, nghẽn mạch phổi.
- Trung thất, lồng ngực và hô hấp: Viêm mũi, ho, khó thở, co thắt phế quản, viêm phổi.
- Tiêu hóa: Táo bón, viêm dạ dày, viêm miệng, viêm dạ dày ruột, ợ hơi, chảy máu đường tiêu hóa, loét dạ dày-tá tràng, loét thực quản, loét ruột, thủng ruột, đi ngoài phân đen, viêm tụy.
Tương tác thuốc
- Có thể làm giảm tác dụng của thuốc ức chế men chuyển và thuốc lợi tiểu.
- Dùng đồng thời với Aspirin có thể làm tăng nguy cơ loét đường tiêu hóa.
- Dùng đồng thời với Fluconazole có thể làm tăng nồng độ Celecoxib trong huyết tương.
- Có thể làm giảm sự thanh thải thận của Lithium, làm tăng nồng độ Lithium trong huyết tương.
- Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng đồng thời với Warfarin.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, chảy máu đường tiêu hóa, hen suyễn, dị ứng với Aspirin hoặc NSAID khác, người cao tuổi, suy thận, suy gan, suy tim, phù nề, mất nước.
- Tránh dùng Aspirin hoặc NSAID khác cùng lúc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Tránh uống rượu.
- Phụ nữ mang thai: Không nên dùng trừ khi có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt trong 20 tuần cuối thai kỳ.
- Cho con bú: Có thể không an toàn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Ngủ lịm, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, chảy máu tiêu hóa, tăng huyết áp, suy thận cấp, ức chế hô hấp, hôn mê, phản vệ.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể gây nôn, dùng than hoạt hoặc thuốc tẩy thẩm thấu trong 4 giờ đầu sau khi uống quá liều.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Celecoxib
Cơ chế tác dụng: Celecoxib ức chế chọn lọc COX-2, giảm sản xuất prostaglandin gây viêm và đau. Việc ức chế COX-2 ít gây tác dụng phụ trên dạ dày so với các NSAID không chọn lọc.
Dược động học: (Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn y khoa đáng tin cậy khác)
Dược lực học: (Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn y khoa đáng tin cậy khác)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này