Cefpivoxil 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-29747-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Video

Cefpivoxil 50mg

Cefpivoxil 50mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin bán tổng hợp, dùng đường uống. Thuốc chứa Cefditoren pivoxil 50mg, một tiền chất được chuyển hóa thành Cefditoren hoạt động trong cơ thể.

Thành phần

Mỗi viên nén phân tán Cefpivoxil 50mg chứa:

  • Cefditoren pivoxil: 50mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Cefpivoxil 50mg được chỉ định điều trị nhiễm trùng nhẹ đến trung bình ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Đợt cấp viêm phế quản mạn tính do Haemophilus influenzae (kể cả các chủng sản xuất β-lactamase), Haemophilus parainfluenzae (kể cả các chủng sản xuất β-lactamase), Streptococcus pneumoniae (chỉ các chủng nhạy cảm với penicillin) hoặc Moraxella catarrhalis (kể cả các chủng sản xuất β-lactamase).
  • Viêm phổi do Haemophilus influenzae (kể cả các chủng sản xuất β-lactamase), Haemophilus parainfluenzae (kể cả các chủng sản xuất β-lactamase), Streptococcus pneumoniae (chỉ các chủng nhạy cảm với penicillin) hoặc Moraxella catarrhalis (kể cả các chủng sản xuất β-lactamase).
  • Viêm họng/viêm amidan do Streptococcus pyogenes.
  • Nhiễm trùng da và mô dưới da không biến chứng do Staphylococcus aureus (bao gồm các chủng sản xuất β-lactamase) hoặc Streptococcus pyogenes.

Dược lực học

Cefditoren pivoxil là một tiền chất của Cefditoren, một cephalosporin có hoạt tính kháng khuẩn chống lại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein gắn penicillin (PBPs). Cefditoren ổn định với nhiều enzyme β-lactamase.

Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học cần được bổ sung từ nguồn tham khảo)

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều lượng thông thường như sau:

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm phổi 400mg x 2 lần/ngày 14 ngày
Đợt cấp viêm phế quản mạn tính 400mg x 2 lần/ngày 10 ngày
Viêm họng/viêm amidan hoặc nhiễm trùng da và mô dưới da 200mg x 2 lần/ngày 10 ngày

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • Suy thận nhẹ (Clcr: 50-80 mL/phút/1,73 m2): Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy thận trung bình (Clcr: 30-49 mL/phút/1,73 m2): Không nên dùng quá 200mg x 2 lần/ngày.
  • Suy thận nặng (Clcr: <30 mL/phút/1,73 m2): Không nên dùng quá 200mg/ngày.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình.

Cách dùng: Uống thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền viên.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Cefditoren pivoxil hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Thiếu hụt L-Carnitine hoặc rối loạn chuyển hóa dẫn đến thiếu hụt L-Carnitine.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: đau bụng, buồn nôn, đau đầu, khó tiêu, nôn. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với thuốc tránh thai đường uống và thuốc kháng acid. Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng đồng thời các loại thuốc khác.

Lưu ý thận trọng

  • Không nên sử dụng Cefpivoxil 50mg kéo dài (vài tháng) vì có thể gây thiếu hụt L-Carnitine.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

Quá liều và quên liều

(Thông tin chi tiết về xử lý quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn tham khảo)

Thông tin thêm về Cefditoren

Cefditoren là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ