Cefpivoxil 400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cefpivoxil 400
Cefpivoxil 400 là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) | 400mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Cefpivoxil 400 chứa Cefditoren Pivoxil, một kháng sinh bán tổng hợp nhóm Cephalosporin thế hệ 3. Cefditoren Pivoxil được thủy phân thành Cefditoren, có hoạt tính kháng khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Chỉ định: Thuốc được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn nhẹ hoặc trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp, đợt cấp của viêm phế quản mạn.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Viêm họng, viêm amidan | 1/2 viên x 2 lần/ngày x 10 ngày |
Đợt cấp viêm phế quản mạn | 1 viên x 2 lần/ngày x 10 ngày |
Viêm phổi mắc cộng đồng | 1 viên x 2 lần/ngày x 14 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm | 1/2 viên x 2 lần/ngày x 10 ngày |
Lưu ý: Bệnh nhân suy thận nhẹ, suy gan, người cao tuổi có chức năng thận bình thường không cần hiệu chỉnh liều.
Cách dùng
Uống thuốc với nước ấm. Không dùng với nước ngọt có ga, nước uống có cồn. Uống nguyên viên, không nghiền nát hoặc bẻ nhỏ. Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu.
Chống chỉ định
Không sử dụng Cefpivoxil 400 cho:
- Người mẫn cảm với Cefditoren hoặc các kháng sinh nhóm Cephalosporin.
- Người mẫn cảm với protein trong sữa.
- Người bị thiếu hụt Carnitin.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là tiêu chảy. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm: đau đầu, tăng glucose máu, buồn nôn, chán ăn, đau bụng, viêm âm đạo. Hiếm gặp hơn: suy thận cấp, tăng thời gian đông máu, xuất huyết giảm tiểu cầu, hoại tử da nhiễm độc.
Tương tác thuốc
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefditoren trong huyết tương.
- Antacid, thuốc ức chế bơm proton, thuốc đối kháng H2: Giảm hấp thu Cefditoren.
Thức ăn giàu chất béo có thể tăng hấp thu thuốc.
Dược lực học
Cefditoren ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách tác động vào bước cuối cùng của quá trình tổng hợp peptidoglycan.
Dược động học
Cefditoren Pivoxil được hấp thu qua đường tiêu hóa và thủy phân thành Cefditoren. Sinh khả dụng của Cefditoren thấp (khoảng 14%). Khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 88%. Thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 99%).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ nguy cơ mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Thận trọng ở người mẫn cảm với penicillin.
- Thận trọng ở người có tiền sử co giật hoặc có nguy cơ co giật.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ.
Xử lý quá liều
Hiện chưa có báo cáo về quá liều Cefditoren. Nếu xảy ra tác dụng phụ, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Điều trị có thể bao gồm lọc máu và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
Thông tin bổ sung về Cefditoren
Cefditoren là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm. Nó bền vững với nhiều loại beta-lactamase.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này