Cefdoxone 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18088-14.
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Video

Cefdoxone 200: Thông tin chi tiết sản phẩm

Cefdoxone 200 là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Cefpodoxime Proxetil Tương đương với Cefpodoxim: 200 mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Croscarmellose natri, Colloidal Silicon Dioxide, Lactose, Pregelatinized Starch, Sodium Lauryl Sulphate, Magnesium Stearate, Talc tinh khiết

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cefpodoxime proxetil, một cephalosporin thế hệ thứ ba phổ rộng, có hoạt tính in vitro rất tốt đối với Enterobacteriaceae, Haemophilus spp. và Moraxella spp., bao gồm cả các chủng sinh beta-lactamase và nhiều chủng đề kháng với các thuốc uống khác. Nó cũng có hoạt tính chống lại vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là chống lại liên cầu khuẩn. Cefpodoxime không có hoạt tính chống enterococci. Thuốc được dung nạp tốt và là một trong những cephalosporin thế hệ thứ ba đầu tiên có sẵn ở dạng uống. Công dụng của nó đã được chứng minh trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, nhiễm trùng cấu trúc da, viêm tai giữa cấp tính, viêm họng, viêm amidan và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Sinh khả dụng của viên nén cefpodoxime proxetil so với dung dịch uống là 82%, như được xác định từ tỷ lệ AUC. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu thuốc từ dung dịch uống nhưng gây chậm hấp thu.

2.2 Chỉ định

Cefpodoxime Proxetil được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng cấp tính
  • Viêm phế quản
  • Viêm họng hoặc viêm amidan
  • Viêm tai giữa cấp tính
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da
  • Lậu không biến chứng

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Trường hợp Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm họng hoặc viêm amidan 200mg/ngày, chia làm 2 lần/ngày 5 - 10 ngày
Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng cấp tính 400mg/ngày, chia làm 2 lần/ngày 14 ngày
Đợt cấp của viêm phế quản mãn tính 200 mg x 2 lần/ngày 10 ngày
Lậu không biến chứng Liều duy nhất 200 mg, tiếp theo là điều trị bằng doxycyclin uống để đề phòng có cả nhiễm Chlamydia -
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng 200 mg/ngày, chia làm 2 lần/ngày 7 ngày
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da 400 mg x 2 lần/ngày 7 - 14 ngày

Trẻ em:

Viêm tai giữa cấp tính: 5 mg/kg (tối đa 200 mg) x 2 lần/ngày x 10 ngày.
Viêm họng hoặc viêm amidan: 5 mg/kg (tối đa 200 mg) x 2 lần/ngày x 5 - 10 ngày.

Người suy thận:

Cần phải giảm liều tùy theo mức độ suy thận. Đối với người bệnh có độ thanh thải creatinine nhỏ hơn 30 ml/phút, liều thường dùng cách nhau 24 giờ.

3.2 Cách dùng

Thuốc Cefdoxone 200 được sử dụng bằng đường uống. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng Cefdoxone 200 trên bệnh nhân bị dị ứng với các cephalosporin hay bất cứ thành phần nào có trong thuốc.

5. Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Hội chứng viêm kết tràng có giả mạc, buồn nôn và nôn, đầy hơi, tiêu chảy.
  • Tim mạch: Đau ngực, hạ huyết áp
  • Da: Nhiễm nấm da, bong tróc da
  • Nội tiết: Kinh nguyệt bất thường
  • Sinh dục: Ngứa
  • Mẫn cảm: Sốc phản vệ
  • Hệ thần kinh trung ương: Hoa mắt chóng mặt, mệt mỏi, lo âu, mất ngủ, ác mộng, yếu
  • Hô hấp: Ho, chảy máu cam
  • Khác: Khó chịu, sốt, thay đổi vị giác, ngứa mắt, ù tai

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Histamin H2 - đối kháng và các thuốc kháng acid Làm giảm sinh khả dụng của cefpodoxim.
Probenecid Làm giảm sự bài tiết cephalosporin.
Coumarin, thuốc tránh thai Cephalosporin có khả năng tăng cường tác dụng chống đông của coumarin và làm giảm tác dụng tránh thai của estrogen.
Aminoglycosid và/ hoặc các thuốc lợi tiểu Dùng đồng thời cefpodoxim với các thuốc này cần theo dõi chức năng thận vì có khả năng gây độc thận.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Trước khi bắt đầu điều trị, phải điều tra kỹ về tiền sử dị ứng của người bệnh với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác. Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng và bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm kết tràng. Sử dụng Cefpodoxime Proxetil dài ngày có thể làm các chủng không nhạy cảm phát triển quá mức, cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận. Nếu có bội nhiễm xảy ra trong khi điều trị, cần phải có biện pháp trị liệu thích hợp.

7.2 Sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có các nghiên cứu đầy đủ và có đối chứng ở phụ nữ có thai. Chỉ dùng khi thật cần thiết.

Phụ nữ đang cho con bú: Cefpodoxim bài tiết vào sữa mẹ. Cần dừng cho bú khi dùng thuốc hoặc dừng thuốc, cân nhắc tầm quan trọng của việc dùng thuốc đối với mẹ.

7.3 Quá liều và xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều Cefpodoxim proxetil. Trong trường hợp quá liều, thẩm phân máu hay thẩm phân phúc mạc có thể giúp loại bỏ Cefpodoxim ra khỏi cơ thể.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Cefdoxone 200 ở nơi khô và thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin hoạt chất Cefpodoxime Proxetil

Cefpodoxime proxetil là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy cấu trúc tế bào và làm chết vi khuẩn. Cefpodoxime proxetil được hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi trong cơ thể.

9. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-18088-14 (Thông tin này cần được xác nhận lại)

Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Thông tin này cần được xác nhận lại)

Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Thông tin này cần được xác nhận lại)

Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên (Thông tin này cần được xác nhận lại)

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ