Cefdoxm 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16383-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Syncom Formulations (India) Limited

Video

Cefdoxm 200mg

Thành phần

Hoạt chất: Cefixime 200mg (dạng Cefixime, không phải Cefpodoxim proxetil như thông tin ban đầu)

Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế Viên nén dài bao phim

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng

Cefixime là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng. Cơ chế hoạt động của Cefixime là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein liên kết penicillin (PBPs) trong tế bào vi khuẩn.

Chỉ định

Cefdoxm 200mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nhạy cảm với Cefixime, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm mũi dị ứng, viêm tai giữa cấp, viêm họng, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục
  • Thương hàn
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm nhẹ đến trung bình do Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes
  • Nhiễm khuẩn tiêu hóa: Viêm ruột, lỵ trực khuẩn.
  • Viêm mô tế bào, áp xe, chốc lở, nhọt
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật (theo chỉ định của bác sĩ)

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm amidan): 1 viên/lần, 1 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm phổi cấp: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
  • Nhiễm lậu cầu cấp chưa biến chứng: 1 viên duy nhất.
  • Nhiễm khuẩn da: 2 viên/lần, 2 lần/ngày.

Trẻ em 6-12 tuổi: 8mg/kg/ngày (uống 1 lần) hoặc 4mg/kg/ngày (uống 2 lần).

Suy thận: Điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn, tuổi tác, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn. Nếu uống 2 lần/ngày, nên cách nhau 12 giờ.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Cefixime hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin.
  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Chóng mặt, hoa mắt, nhức đầu
  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi
  • Phản ứng quá mẫn: Nổi mề đay, phát ban, ban đỏ, ngứa, sốt

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.

Tương tác thuốc

  • Warfarin: Có thể kéo dài thời gian prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Carbamazepine: Có thể làm tăng nồng độ carbamazepine trong huyết tương.
  • Probenecid/Nifedipine: Có thể làm tăng sinh khả dụng của Cefixime.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin (có thể xảy ra phản ứng chéo).
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng.
  • Không sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. An toàn của thuốc đối với thai kỳ và cho con bú chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây co giật hoặc hôn mê. Ngừng dùng thuốc ngay và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin Cefixime

Cefixime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của chúng. Cefixime có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, không quá 25°C. Tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ