Capecine 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Capecine 500
Thông tin chi tiết sản phẩm
Capecine 500 là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tổng hợp acid nucleic.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Capecitabine | 500mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Capecitabine là một chất tương tự pyrimidine, được chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU) trong tế bào ung thư. 5-FU ức chế tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư.
Capecine 500 được sử dụng trong điều trị:
- Ung thư đại trực tràng giai đoạn III (sau phẫu thuật)
- Ung thư vú (đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác)
- Ung thư dạ dày (đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác)
Thuốc có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác để nâng cao hiệu quả điều trị, tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh.
2.2 Chỉ định
- Ung thư vú
- Ung thư đại trực tràng
- Ung thư dạ dày
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng Capecine 500 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và liệu pháp điều trị kết hợp. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.
Ví dụ về liều dùng đề xuất (chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế chỉ định của bác sĩ):
- Đơn trị liệu (Ung thư vú, Ung thư đại trực tràng): 1250 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, chia 2 lần/ngày, uống trong 14 ngày liên tiếp, nghỉ 7 ngày.
- Liều điều trị phối hợp (Ung thư vú giai đoạn đầu): 1250 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, chia 2 lần/ngày, uống trong 14 ngày, kết hợp với Docetaxel theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Liều điều trị phối hợp (Ung thư dạ dày hoặc đại trực tràng): 800-1000 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, chia 2 lần/ngày, uống trong 14 ngày, nghỉ 7 ngày. Liều điều trị liên tục: 625 mg/m² mỗi lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc cùng với thức ăn để giảm kích ứng đường tiêu hóa. Nên uống thuốc trong vòng 30 phút sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với Fluorouracil.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu nặng.
- Không dung nạp galactose.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Capecine 500 bao gồm:
- Phản ứng dị ứng: Sốt, mẩn ngứa, mề đay.
- Phản ứng tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng, khó tiêu, táo bón.
- Hội chứng bàn tay-bàn chân: Đỏ, sưng, đau, rát ở lòng bàn tay và bàn chân.
- Ảnh hưởng đến xét nghiệm máu: Tăng Bilirubin, tăng Triglycerid máu.
- Các tác dụng phụ khác: Ngộ độc tim, ảnh hưởng đến thị giác, suy tủy xương.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Capecine 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chứa Coumarin (ảnh hưởng đến khả năng tạo máu).
- Allopurinol, Sorivudine, Phenytoin (có thể làm tăng tác dụng phụ).
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân có bạch cầu và tiểu cầu thấp cần được theo dõi sát sao và có thể cần điều chỉnh liều.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến thị lực, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
8. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
9. Dược lực học và Dược động học
Dược lực học: Capecitabine là một chất tiền thuốc được chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU) trong tế bào ung thư. 5-FU ức chế tổng hợp DNA và RNA, gây ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư.
Dược động học: Thông tin chi tiết về dược động học của Capecitabine cần được tra cứu tài liệu chuyên môn.
10. Thông tin về Capecitabine
Capecitabine là một chất tương tự pyrimidine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư. Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư. Hiệu quả của Capecitabine phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này