Canpaxel 30
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Canpaxel 30
Thông tin chi tiết sản phẩm
Canpaxel 30 là thuốc dùng trong điều trị ung thư, được chỉ định trong các trường hợp cụ thể như ung thư buồng trứng di căn sau khi điều trị bằng Anthracyclin và Platin thất bại, ung thư vú di căn khi điều trị bằng Anthracyclin không phù hợp, và một số loại ung thư khác.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paclitaxel | 30mg/5ml |
Tá dược | Vừa đủ 5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
Thông tin về Paclitaxel: Paclitaxel thuộc nhóm Taxane, có cơ chế tác động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua việc gắn kết với các vi ống, ngăn cản quá trình phân bào. Điều này dẫn đến sự ức chế sự phát triển và chết của tế bào ung thư. Paclitaxel có ưu điểm là ít gây tác dụng phụ trên hệ tiêu hoá hay thần kinh ngoại biên hơn so với một số thuốc điều trị ung thư khác.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Paclitaxel ức chế sự phát triển của khối u, và thay đổi đáp ứng miễn dịch. Nó ngăn chặn quá trình tháo xoắn và hạn chế sự phá vỡ mạng lưới vi thể trong thoi nhiễm sắc, đồng thời ghép các dimer ở vi ống. Điều này giúp hình thành, ổn định cấu trúc và tăng cường chức năng của mạng lưới vi thể, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn gián phân của tế bào ung thư.
2.2 Chỉ định
- Ung thư buồng trứng di căn khi các biện pháp điều trị thông thường bằng Anthracyclin và Platin đã thất bại hoặc chống chỉ định.
- Ung thư vú di căn khi điều trị bằng Anthracyclin không thích hợp.
- Một số chỉ định khác (cần tham khảo thêm ý kiến bác sĩ)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Canpaxel 30 phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phác đồ điều trị. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không được tự ý sử dụng:
- Ung thư buồng trứng: Có nhiều phác đồ khác nhau, thường phối hợp với Cisplatin. Liều dùng có thể là 135 mg/m² hoặc 175 mg/m², truyền tĩnh mạch trong 3 giờ hoặc 24 giờ, lặp lại 3 tuần/lần.
- Ung thư vú: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, 3 tuần/lần, trong 12 tuần hoặc lâu hơn tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Thường phối hợp với Cisplatin, liều dùng có thể là 135 mg/m² hoặc 175 mg/m², truyền tĩnh mạch trong 3 giờ hoặc 24 giờ, lặp lại 3 tuần/lần.
- Ung thư Kaposi liên quan đến AIDS: 45-50 mg/m²/tuần hoặc 135 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, 3 tuần/lần.
Trước khi dùng Canpaxel 30, có thể cần dùng Dexamethasone và thuốc kháng histamin để phòng ngừa phản ứng quá mẫn.
Bệnh nhân suy gan hoặc có số lượng bạch cầu hạt thấp cần giảm liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc được pha với dung dịch đẳng trương ở nồng độ 0,3-1,2 mg/ml trong điều kiện vô trùng và truyền tĩnh mạch ngay sau khi pha. Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là dầu Cremophor EL.
- Số lượng bạch cầu trung tính dưới 1500/mm³.
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tương tác thuốc
Canpaxel 30 có thể tương tác với một số thuốc như Cisplatin, Ketoconazol… Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
6. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: rụng tóc, đau nhức cơ khớp, suy tủy, giảm sản xuất tế bào máu, rối loạn đông máu, dễ nhiễm trùng, phản ứng dị ứng (nhẹ đến nặng), tác dụng phụ trên tim mạch, thần kinh ngoại biên, tiêu hóa, hô hấp… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, cần báo ngay cho bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan, thận.
- Cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Không tự ý dùng thuốc hoặc quá liều.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Quá liều, quên liều
Trong trường hợp quá liều hoặc quên liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
9. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-21631-14
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 - VIỆT NAM
Đóng gói: Hộp 1 lọ, mỗi lọ 5ml.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này