Canpaxel 150

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
QLĐB-582-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp1 lọ x 25ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)

Video

Canpaxel 150

Thành phần

Mỗi lọ Canpaxel 150 chứa:

Hoạt chất Paclitaxel
Hàm lượng 150mg
Dạng bào chế Dung dịch tiêm

Thông tin về Paclitaxel

Paclitaxel là một taxane, một loại thuốc chống ung thư tác động lên các tế bào đang phân chia. Nó hoạt động bằng cách liên kết với tubulin, một protein tạo nên các vi ống trong tế bào. Vi ống rất cần thiết cho sự phân chia tế bào, và bằng cách ức chế sự hình thành và chức năng của vi ống, paclitaxel ngăn chặn sự phát triển và sinh sôi của tế bào ung thư.

Công dụng - Chỉ định

Canpaxel 150 được chỉ định trong điều trị:

  • Ung thư buồng trứng đã di căn, đã điều trị bằng anthracyclin và platin không hiệu quả.
  • Ung thư vú đã di căn (thường kết hợp với doxorubicin).
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (trong một số phác đồ điều trị).
  • Ung thư Kaposi liên quan đến AIDS (trong một số phác đồ điều trị).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ tính toán dựa trên diện tích bề mặt cơ thể (m²).

Ví dụ:

  • Ung thư buồng trứng: Liều thông thường là 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, 3 tuần/lần. Có thể dùng liều 75 mg/m² trong 3 giờ hoặc 135 mg/m² trong 24 giờ.
  • Ung thư vú: Liều thông thường là 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, 3 tuần/lần. Có thể kết hợp với doxorubicin (50 mg/m² trong 24 giờ).
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Liều thông thường là 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, kết hợp với cisplatin, 3 tuần/lần.

Cách dùng

Canpaxel 150 được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch. Việc pha chế và truyền thuốc phải được thực hiện bởi các nhân viên y tế có kinh nghiệm. Dung môi pha loãng có thể là dung dịch Natri clorid 0,9%, dung dịch Glucose 5%, hoặc dung dịch Ringer.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là dầu Cremophor EL.
  • Số lượng bạch cầu trung tính < 1500/mm³.
  • Bệnh lý thần kinh vận động.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn).

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Thường gặp: Hạ huyết áp, suy tủy (giảm bạch cầu), tăng men gan, rối loạn tiêu hóa, đau cơ khớp, bệnh thần kinh ngoại biên, rụng tóc.
  • Ít gặp hơn: (Cần thêm thông tin từ nguồn Gemini)

Tương tác thuốc

Cisplatin và doxorubicin nên được sử dụng trước paclitaxel để tránh tương tác. Thuốc ức chế hoặc cảm ứng hệ thống men gan (như erythromycin, fluoxetin, Gemfibrozil, imidazol, rifampicin, carbamazepin, Phenytoin, Phenobarbital, efavirenz, nevirapin) có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của paclitaxel, cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng chung.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Cremophor EL có thể gây phản ứng dị ứng. Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để phát hiện sớm các dấu hiệu quá mẫn (khó thở, hạ huyết áp, phù mạch, nổi mề đay).
  • Theo dõi chặt chẽ số lượng bạch cầu do nguy cơ suy tủy.
  • Bệnh nhân suy gan có nguy cơ suy tủy cao hơn.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng Canpaxel 150 cho phụ nữ có thai. Khuyến cáo ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

Người lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dược lực học

Paclitaxel ức chế sự trùng hợp của tubulin, ngăn cản sự hình thành vi ống cần thiết cho sự phân chia tế bào ung thư.

Dược động học

Hấp thu nhanh qua đường truyền tĩnh mạch. Phân bố rộng rãi, gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 89%). Chuyển hóa ở gan bởi CYP3A4. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn Gemini hoặc tài liệu y khoa khác)

Sản phẩm thay thế

(Thông tin về sản phẩm thay thế cần được bổ sung từ nguồn Gemini)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ