Canpaxel 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-21630-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 16.7ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1

Video

Canpaxel 100

Tên thuốc: Canpaxel 100

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paclitaxel 100mg/16.7ml
Tá dược Vừa đủ

Thông tin thêm về Paclitaxel: Paclitaxel là một chất thuộc nhóm Taxane, có tác dụng ngăn chặn sự tiến triển của ung thư bằng cách ức chế sự tách rời và tháo xoắn của mạng lưới vi thể trong thoi nhiễm sắc, đồng thời tổ hợp các dimer của vi ống, giúp ổn định mạng lưới vi thể. Paclitaxel làm thay đổi cấu trúc và chức năng của mạng lưới vi thể trong quá trình gián phân, dẫn đến ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. So với các thuốc chống ung thư khác, Paclitaxel có ưu điểm là ít gây mất cảm giác ngon miệng và ít gây bệnh lý thần kinh ngoại biên.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Canpaxel 100 có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, điều chỉnh đáp ứng miễn dịch và kìm hãm sự phát triển của khối u ác tính.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị ung thư buồng trứng (đơn trị liệu hoặc phối hợp với Cisplatin).
  • Điều trị ung thư vú có hạch sau điều trị bằng Doxorubicin.
  • Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ.
  • Điều trị ung thư Kaposi liên quan đến AIDS (khi số lượng bạch cầu trung tính trên 1000/mm³).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Lưu ý: Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Trước khi truyền Canpaxel 100, cần sử dụng Dexamethasone để dự phòng phản ứng quá mẫn (10-20mg, đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch).

Các phác đồ điều trị cụ thể (liều dùng tham khảo):

  • Ung thư buồng trứng:
    • Phác đồ 1: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, kết hợp với Cisplatin 75 mg/m², mỗi 3 tuần/lần.
    • Phác đồ 2: 135 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 24 giờ, kết hợp với Cisplatin 75 mg/m², mỗi 3 tuần/lần.
    • Đơn trị liệu: 135 hoặc 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, mỗi 3 tuần/lần.
  • Ung thư vú: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, 4 đợt, mỗi 3 tuần/lần.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ:
    • Phác đồ 1: 135 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 24 giờ, kết hợp với Cisplatin 75 mg/m², mỗi 3 tuần/lần.
    • Phác đồ 2: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, kết hợp với Cisplatin 80 mg/m², mỗi 3 tuần/lần.
  • Ung thư Kaposi liên quan đến AIDS: 45-50 mg/m²/tuần (các phác đồ cụ thể được mô tả trong phần văn bản gốc).

Giảm liều: Cần giảm liều ở bệnh nhân suy gan hoặc có số lượng bạch cầu hạt thấp (dưới 500/mm³).

3.2 Cách dùng

Pha thuốc với dung dịch đẳng trương (NaCl 0.9%, Glucose 5%, dung dịch Ringer…) ở nồng độ 0.3-1.2 mg/ml trong điều kiện vô khuẩn và truyền tĩnh mạch chậm.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là dầu Cremophor.
  • Số lượng bạch cầu trung tính dưới 1500/mm³.
  • Bệnh lý thần kinh ngoại biên.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Rụng tóc, đau nhức cơ khớp, suy tuỷ, giảm số lượng tế bào máu (thiếu máu, rối loạn đông máu), nhiễm trùng.
  • Ít gặp hơn: Phản ứng dị ứng (nhẹ đến nặng), chậm nhịp tim, hạ huyết áp, rối loạn thần kinh ngoại biên, tiêu hoá, hô hấp.

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác thuốc khi sử dụng Canpaxel 100 đồng thời với một số thuốc khác như Cisplatin, Ketoconazol… Không đựng thuốc trong bao bì nhựa.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh gan, thận.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Không tự ý dùng thuốc hoặc dùng quá liều.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-21630-14

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1

Đóng gói: Hộp 1 lọ, mỗi lọ chứa 16.7ml dung dịch tiêm

9. Quên liều / Quá liều

Thông tin về xử lý quên liều và quá liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ